Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách quốc gia theo dân số”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 388:
| 183 || align="left" |''{{flag|Vanuatu}}''|| 290.997 || Tháng 12, 2019 || 0,00% || style="font-size: 75%" |UN estimate for 2019
|-
| 184 || align="left" |'''{{flag|
|-
| 185 || align="left" |''{{flag|Barbados}}''|| 287.263 || Tháng 12, 2019 || 0,00% || style="font-size: 75%" |UN estimate for 2019
|