Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Huấn luyện viên Arsenal F.C.”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1:
{{Lịch sử huấn luyện viên bóng đá
{{Cửa sổ
| name = Huấn luyện viên Arsenal F.C.
|khung = cellspacing="1" cellpadding="3" style="border: 1px solid #aaa;"
|hình teamname= Arsenal FCF.C.svg
| state = {{{state|}}}
|khung rộng = 65%
| managerlist= Danh sách huấn luyện viên Arsenal F.C.
|màu nền tựa = #CC0000
| bgcolor= #e20e0e
|màu chữ tựa = #FFFFFF
| textcolor= #FFFFFF
|màu viền tựa = #CC0000
| bordercolor= white
|tựa = Các huấn luyện viên trưởng của Arsenal
| list =
|cỡ chữ tựa = 100%
[[Thomas Mitchell (huấn luyện viên bóng đá)|Mitchell]] 1897 to 98
|màu nội dung =
[[William Elcoat|Elcoat]] 1898 to 99
|màu viền nội dung= transparent
[[Harry Bradshaw (huấn luyện viên bóng đá)|Bradshaw]] 1899 to 1904
|vị trí tựa = center
[[Phil Kelso|Kelso]] 1904 to 08
|kiểu nội dung= border: none
[[George Morrell (huấn luyện viên bóng đá)|Morrell]] 1908 to 15
|nội dung =
[[James McEwen|McEwen]]<sup>c</sup> 1915 to 19
* 1897-1898 {{flagicon|Scotland}} [[Thomas Mitchell]]
[[Leslie Knighton|Knighton]] 1919 to 25
* 1898-1899 {{flagicon|ENG}} [[George Elcoat]]
[[Herbert Chapman|Chapman]] 1925 to 34
* 1899-1904 {{flagicon|ENG}} [[Harry Bradshaw]]
[[Joe Shaw (cầu thủ bóng đá, sinh 1883)|Shaw]]<sup>c</sup> 1934
* 1904-1908 {{flagicon|Scotland}} [[Phil Kelso]]
[[George Allison|Allison]] 1934 to 47
* 1908-1915 {{flagicon|Scotland}} [[George Morrell]]
[[Tom Whittaker (cầu thủ bóng đá)|Whittaker]] 1947 to 56
* 1915-1919 {{flagicon|ENG}} [[James McEwen]]
[[Jack Crayston|Crayston]] 1956 to 58
* 1919-1925 {{flagicon|ENG}} [[Leslie Knighton]]
[[George Swindin|Swindin]] 1958 to 62
* 1925-1934 {{flagicon|ENG}} [[Herbert Chapman]]
[[Billy Wright (cầu thủ bóng đá, sinh 1924)|Wright]] 1962 to 66
* 1934-1934 {{flagicon|ENG}} [[Joe Shaw]]
[[Bertie Mee|Mee]] 1966 to 76
* 1934-1947 {{flagicon|ENG}} [[George Allison]]
[[Terry Neill|Neill]] 1976 to 83
* 1947-1956 {{flagicon|ENG}} [[Tom Whittaker]]
[[Don Howe|Howe]] 1983 to 86
* 1956-1958 {{flagicon|ENG}} [[Jack Crayston]]
[[Steve Burtenshaw|Burtenshaw]]<sup>c</sup> 1986
 
[[George Graham|Graham]] 1986 to 95
|nội dung 2 =
[[Stewart Houston|Houston]]<sup>c</sup> 1995
 
[[Bruce Rioch|Rioch]] 1995 to 96
* 1958-1962 {{flagicon|ENG}} [[George Swindin]]
[[Stewart Houston|Houston]]<sup>c</sup> 1996
* 1962-1966 {{flagicon|ENG}} [[Billy Wright]]
[[Pat Rice|Rice]]<sup>c</sup> 1996
* 1966-1976 {{flagicon|ENG}} [[Bertie Mee]]
[[Arsène Wenger|Wenger]] 1996 to 2018
* 1976-1983 {{flagicon|NIR}} [[Terry Neill]]
[[Unai Emery|Emery]] 2018 to 19
* 1983-1986 {{flagicon|ENG}} [[Don Howe]]
[[Freddie Ljungberg|Ljungberg]]<sup>c</sup> 2019
* 1986-1986 {{flagicon|ENG}} [[Steve Burtenshaw]]
[[Mikel Arteta|Arteta]] 2019
* 1986-1995 {{flagicon|Scotland}} [[George Graham]]
|note = <small>(c) = [[huấn luyện viên tạm quyền]]</small>
* 1995-1995 {{flagicon|Scotland}} [[Stewart Houston]]
}}<noinclude>
* 1995-1996 {{flagicon|Scotland}} [[Bruce Rioch]]
{{Tùy chọn đóng mở}}
* 1996-1996 {{flagicon|Scotland}} [[Stewart Houston]]
[[Thể loại:Bản mẫu Arsenal F.C.|Huấn luyện viên]]
* 1996-1996 {{flagicon|NIR}} [[Pat Rice]]
[[Thể loại:Hộp điều hướng lịch sử huấn luyện viên bóng đá Anh|Arsenal]]
* 1996- nay &nbsp;{{flagicon|France}} [[Arsène Wenger]]
</noinclude>
 
}}