Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Asmir Begović”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
| height = {{height|m=1,98}}
| position = [[Thủ môn (bóng đá)|Thủ môn]]
| currentclub
| clubnumber
| youthyears1 = 1994–1997
| youthclubs1 = FC Kirchhausen | youthyears2 = 1998–2003
| youthclubs2 = Southwest Sting | youthyears3 = 2003–2005
| youthclubs3 = [[Portsmouth F.C.|Portsmouth]] | years1 = 2005–2010
| clubs1 = [[Portsmouth F.C.|Portsmouth]] | caps1 = 11 | goals1 = 0 | years2 = 2005
| clubs2 = → [[R.A.A. Louviéroise|La Louvière]] (cho mượn) | caps2 = 2 | goals2 = 0 | years3 = 2006
| clubs3 = → [[Macclesfield Town F.C.|Macclesfield Town]] (cho mượn) | caps3 = 3 | goals3 = 0 | years4 = 2007
| clubs4 = → [[A.F.C. Bournemouth|Bournemouth]] (cho mượn) | caps4 = 8 | goals4 = 0 | years5 = 2008
| clubs5 = → [[Yeovil Town F.C.|Yeovil Town]] (cho mượn) | caps5 = 2 | goals5 = 0 | years6 = 2008
| clubs6 = → [[Yeovil Town F.C.|Yeovil Town]] (cho mượn) | caps6 = 14 | goals6 = 0 | years7 = 2009
| clubs7 = → [[Ipswich Town F.C.|Ipswich Town]] (cho mượn) | caps7 = 6 | goals7 = 0 | years8 = 2010–2015
| clubs8 = [[Stoke City F.C.|Stoke City]] | caps8 = 160 | goals8 = | years9 = 2015–2017
| clubs9 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps9 = 19 | goals9 = 0 | years10 = 2017–
| clubs10 = [[AFC Bournemouth]]
| caps10 = 62
| club-update = 23 tháng 8 năm 2018▼
| goals10 = 0
| years11 = 2019–
| nationalyears2 = 2009–| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bosna và Hercegovina|Bosna và Hercegovina]] | nationalcaps2 = 62 | nationalgoals2 = 0▼
| clubs11 = → [[Qarabağ FK|Qarabağ]] (mượn)
| caps11 = 0
| goals11 = 0
| nationalyears1 = 2004–2007
| nationalteam1 = U-20 Canada
| nationalcaps1 = 11
| nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2009–
▲
| nationalcaps2 = 62
| nationalgoals2 = 0
| nationalteam-update = 11 tháng 10 năm 2018
}}
|