Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2019–20”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 423:
{{#invoke:sports results|main
| source = [https://www.premierleague.com/results?co=1&se=79&cl=–1 Premier League]
| update =
| a_note = yes
| matches_style = FBR
Dòng 485:
| match_AVL_SOU = 1–3
| match_AVL_TOT =
| match_AVL_WAT = 2–1
| match_AVL_WHU = 0–0
| match_AVL_WOL =
Dòng 491:
| match_BOU_ARS = 1-1
| match_BOU_AVL =
| match_BOU_BHA =
| match_BOU_BUR = 0–1
| match_BOU_CHE =
Dòng 549:
| match_BUR_WOL =
| match_CHE_ARS = [[Arsenal F.C.–Chelsea F.C. rivalry|
| match_CHE_AVL = 2–1
| match_CHE_BOU = 0–1
Dòng 583:
| match_CRY_NOR = 2–0
| match_CRY_SHU =
| match_CRY_SOU =
| match_CRY_TOT =
| match_CRY_WAT =
Dòng 600:
| match_EVE_MCI = 1–3
| match_EVE_MUN =
| match_EVE_NEW =
| match_EVE_NOR = 0–2
| match_EVE_SHU = 0–2
Dòng 626:
| match_LEI_TOT = 2–1
| match_LEI_WAT = 2–0
| match_LEI_WHU =
| match_LEI_WOL = 0–0
Dòng 739:
| match_SHU_LEI = 1–2
| match_SHU_LIV = 0–1
| match_SHU_MCI =
| match_SHU_MUN = 3–3
| match_SHU_NEW = 0–2
Dòng 782:
| match_TOT_MUN =
| match_TOT_NEW = 0–1
| match_TOT_NOR = 2–1
| match_TOT_SHU = 1–1
| match_TOT_SOU = 2–1
Dòng 838:
| match_WOL_EVE =
| match_WOL_LEI =
| match_WOL_LIV =
| match_WOL_MCI = 3-2
| match_WOL_MUN = 1–1
|