Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phạm Văn Tiến”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name = Phạm Văn Tiến
| birth_date = {{birth date and age|1993|04|30|df=yes}}
| birth_place =
| height = {{convert|1,87|m|abbr=on}}
| position = [[Thủ môn (bóng đá)|Thủ môn]]
| currentclub = [[
| clubnumber = 30
| youthyears1 =
| youthclubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]]
| years1 =
| clubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]]
| caps1 =
| goals1 = 0
| years2 = 2018–
| nationalyears1 =2015▼
|
|
|
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam|U-23 Việt Nam]]
| ntupdate = ▼
| nationalcaps1 = 1
| nationalgoals1 = 0
| pcupdate = 2 tháng 10 năm 2018
}}
'''Phạm Văn Tiến''' (sinh ngày
==Danh hiệu==
===Quốc tế===
'''[[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam|U-23 Việt Nam]]'''
:{{Bronze3}} '''Hạng ba :''' [[SEA Games]]: [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015|2015]]
==Tham khảo==
{{tham khảo}}
{{sơ khai cầu thủ bóng đá Việt Nam}}▼
{{thời gian sống|1993}}
Hàng 43 ⟶ 52:
[[Thể loại:Cầu thủ đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam]]
[[Thể loại:Cầu thủ câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai]]
[[Thể loại:Người Quảng Nam]]
[[Thể loại:Thủ môn bóng đá]]
[[Thể loại:Cầu thủ giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam]]
▲{{sơ khai cầu thủ bóng đá Việt Nam}}
|