Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Heberty Fernandes de Andrade”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name
| image = File:Heberty Fernandes
| image_size =
| caption
| fullname
| birth_date
| birth_place
| death_date =
| height
| position
| currentclub = [[Port F.C.|Port]] <br>
| clubnumber
| years1
| | caps1 = 0
| goals1 = 0
| years2
| clubs2 = [[Clube Atlético Juventus|CA Juventus]] | caps2 = 10
| goals2 = 2
| years3
| | caps3 = 18
| goals3 = 3
| years4
| | caps4 = 25
| goals4 = 8
| years5 = 2012
|
|
| goals5 = 7
|
| clubs6 = [[Cerezo Osaka]]
| caps6 = 31
|
|
| clubs7 = [[Vegalta Sendai]]
| years8 = 2014–2016 |clubs8 = [[Ratchaburi Mitr Phol F.C.|Ratchaburi Mitr Phol]] ▼
|
|
| years8 = 2014–2016
| years9 = 2016 |clubs9= [[Al-Shabab FC (Riyadh)|Al-Shabab]] ▼
|caps9 = 29▼
|
| goals8 = 75
| years10 = 2017– | clubs10 = [[Muangthong United F.C.|Muangthong United]] ▼
|
|goals10 = 38▼
▲| caps9 = 29
| goals9 = 7
| years10 = 2017–
| caps10 = 97
| years11 = 2020–
| clubs11 = → [[Port F.C.|Port]] (mượn)
| caps11 = 0
| goals11 = 0
| pcupdate =
}}
'''Heberty Fernandes de Andrade''' (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1988) là một [[cầu thủ
==Sự nghiệp câu lạc bộ==
Hàng 51 ⟶ 65:
===Ratchaburi Mitr Phol F.C.===
Năm 2014, Heberty chuyển đến câu lạc bộ Thái Lan [[Ratchaburi Mitr Phol F.C.|Ratchaburi Mitr Phol]] ở [[
===Muangthong United F.C.===
Năm 2017, Heberty thi đấu ở vị trí tiền đạo cắm cho Muangthong United
==Thống kê câu lạc bộ==
|