Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Heberty Fernandes de Andrade”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name = Heberty
| image = File:Heberty Fernandes = 04-11-2018.jpg
| image_size =
| caption = Heberty Fernandes (rightphải)
| fullname = Heberty Fernandes de Andrade
| birth_date = {{birth date and age|1988|8|29}}
| birth_place = [[São Paulo (bang)|São Paulo]], [[BrazilBrasil]]
| death_date = =
| height = {{height|m=1,73}}
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)#Tiền vệ chạy cánh|Tiền vệ chạy cánh]] / [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[Port F.C.|Port]] <br> =(cho mượn từ [[Muangthong United F.C.|Muangthong United]])
| clubnumber = 737
| years1 = 2008
| |clubs1 = [[CR Vasco da Gama|Vasco da Gama]]
| caps1 = 0
| goals1 = 0
| years2 = 2009
| clubs2 = [[Clube Atlético Juventus|CA Juventus]]
| caps2 = 10
| goals2 = 2
| years3 = 2010
| |clubs3 = [[Associação Desportiva São Caetano|São Caetano]]
| caps3 = 18
| goals3 = 3
| years4 = 2011
| |clubs4 = [[Paulista Futebol Clube|Paulista]]
| caps4 = 25
| goals4 = 8
| years5 = 2012
| years5 = 2012 |clubs5 = [[Thespakusatsu Gunma|Thespa Kusatsu]]
|caps5 = 28
|goals5 caps5 = 728
| goals5 = 7
| years6 = 2012 |clubs6 = [[Cerezo Osaka]]
|caps6 years6 = 312012
| clubs6 = [[Cerezo Osaka]]
|goals6 = 10
| caps6 = 31
| years7 = 2013 |clubs7 = [[Vegalta Sendai]]
|caps7 goals6 = 2810
|goals7 years7 = 72013
| clubs7 = [[Vegalta Sendai]]
| years8 = 2014–2016 |clubs8 = [[Ratchaburi Mitr Phol F.C.|Ratchaburi Mitr Phol]]
|caps8 caps7 = 9028
|goals8 goals7 = 657
| years8 = 2014–2016
| years9 = 2016 |clubs9= [[Al-Shabab FC (Riyadh)|Al-Shabab]]
| years8 = 2014–2016 |clubs8 = [[Ratchaburi Mitr Phol F.C.|Ratchaburi Mitr Phol]]
|caps9 = 29
|goals9 caps8 = 7107
| goals8 = 75
| years10 = 2017– | clubs10 = [[Muangthong United F.C.|Muangthong United]]
|caps10 years9 = 502016
| years9 clubs9 = 2016 |clubs9= [[Al-Shabab FC (Riyadh)|Al-Shabab]]
|goals10 = 38
| caps9 = 29
| pcupdate = 18 tháng 10 năm 2015+
| goals9 = 7
| years10 = 2017–
| years10 = 2017– | clubs10 = [[Muangthong United F.C.|Muangthong United]]
| caps10 = 97
| goals10 = 3862
| years11 = 2020–
| clubs11 = → [[Port F.C.|Port]] (mượn)
| caps11 = 0
| goals11 = 0
| pcupdate =
}}
 
'''Heberty Fernandes de Andrade''' (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1988) là một [[cầu thủ [[bóng đá]] người [[Brasil]] hiện đang chơithi ở vị trí [[Tiền đạo (bóng đá)|tiền đạo]]đấu cho câu lạc bộ [[CâuThai lạcLeague bộ1]] bóng[[Port đá Muangthong UnitedF.C.|Muangthong UnitedPort]] .
tại [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Thái Lan|Thai League 1]].<ref name="J.League">{{J.League player}}</ref>
 
==Sự nghiệp câu lạc bộ==
Hàng 51 ⟶ 65:
 
===Ratchaburi Mitr Phol F.C.===
Năm 2014, Heberty chuyển đến câu lạc bộ Thái Lan [[Ratchaburi Mitr Phol F.C.|Ratchaburi Mitr Phol]] ở [[Giải vô địch bóng đá quốc gia Thái Lan|Thai League 1]]. Anh kết thúc mùa giải ở Thái Lan với giải thưởng vua phá lưới giải đấu với 26 bàn thắng.
 
===Muangthong United F.C.===
Năm 2017, Heberty thi đấu ở vị trí tiền đạo cắm cho Muangthong United tại Thai League 1.
 
==Thống kê câu lạc bộ==