Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Minamino Takumi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 119:
 
=== CLB Chuyên nghiệp ===
''Cập nhật lần cuối: 226 tháng 1001 năm 20192020''
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
! colspan="3" | Thành tích câu lạc bộ
! colspan="2" | Giải đấuvô địch
! colspan="2" | Cúp quốc gia
! colspan="2" | Cúp Liên đoàn
! colspan="2" | Châu lục
! colspan="32" | Tổng cộng
|-
! Mùa giải !! Câu lạc bộ
!! GiảiSố đấuáo
! Số trận !! Bàn thắng
! Số trận !! Bàn thắng
Hàng 136 ⟶ 137:
! Số trận !! Bàn thắng
|-
! colspan="3" |Tổng'''Nhật cộngBản'''
|[[J.League Division 1 2012|2012]]|| rowspan="3" |[[Cerezo Osaka]]|| rowspan="3" |''[[J1 League]]''||3||0||2||1||0||0||-||-||5||1
! colspan="2" |[[J1 League|'''J1 League''']]
! colspan="2" |'''Cúp Thiên Hoàng'''
! colspan="2" |'''Cúp Liên đoàn'''
! colspan="2" |'''Châu Á'''
! colspan="2" |'''Tổng cộng'''
|-
|[[J.League Division 1 20132012|20132012]]||29||5||1||0||8|| rowspan="3" ||-||-||38||8[[Cerezo Osaka]]
|34||3||0||2||1|| colspan="2" |-|| colspan="2" |-||5||1
|-
|[[J.League Division 1 2013|2013]]
| rowspan="2" |13||29||5||1||0||8||3|| colspan="2" |-||38||8
|-
|[[J.League Division 1 2014|2014]]||30||2||3||2||2||2||7||2||42||8
|-
! colspan="3" |Tổng cộngÁo
! colspan="2" |[[Giải bóng đá vô địch quốc gia Áo|'''Austrian Bundesliga''']]
!62||7||6||3||10||5||7||2||85||17
! colspan="2" |Cúp Áo
! colspan="2" |Cúp Liên đoàn
! colspan="2" |Châu Âu
! colspan="2" |Tổng cộng
|-
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 20182014-1915|20182014-1915]]||24|| rowspan="6" ||4||3||-||-||13||5||41||14[[FC Red Bull Salzburg]]
| rowspan="6" |18||14||3||2||0|| colspan="2" |-||1||0||17||3
|-
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 20162015-1716|20162015-1716]]||2132||1110||56||3||-||-||5||0||31||142
| colspan="2" | -||2||1||40||13
|-
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 2019–202016-17|2019–202016-17]]||721||311||25||2||-||-||2||1||12||63
| colspan="2" | -||5||0||31||14
|-
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 2017-18|2017-18]]||28||7||4||1
| colspan="2" | -||12||3||44||11
|-
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 20142018-1519|20142018-1519]]|| rowspan="6" 27|[[FC Red Bull Salzburg]]|| rowspan="6" |''[[Giải bóng đá vô địch quốc gia Áo|Austrian Bundesliga]]''||14||3||2||0||-||-||1||0||175||3
| colspan="2" | -||13||5||45||14
|-
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 2015-162019–20|2015-162019–20]]||3214||10||65||2||-||-||2||1||40||13
| colspan="2" | -||6||2||22||9
|-
! colspan="3" |Anh
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 2016-17|2016-17]]||21||11||5||3||-||-||5||0||31||14
! colspan="2" |[[Giải bóng đá Ngoại hạng Anh|'''Ngoại hạng Anh''']]
! colspan="2" |Cúp FA
! colspan="2" |Cúp Liên đoàn Anh
! colspan="2" |Châu Âu
! colspan="2" |Tổng cộng
|-
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 2017-182019–20|2017-182019–20]]||28||7||4||1||-||-||12||3||44||11
|[[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|18
|1
|0
|1
|0
| colspan="2" | -
| colspan="2" | -
|2
|0
|-
! rowspan="3" |'''Tổng cộng'''
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 2018-19|2018-19]]||24||6||4||3||-||-||13||5||41||14
!'''Nhật Bản'''
!'''J1 League'''
|62
|7
|6
|3
|10
|5
|7
|2
|85
|17
|-
!'''Áo'''
|[[FC Red Bull Salzburg mùa bóng 2019–20|2019–20]]||7||3||2||2||-||-||2||1||12||6
!'''A. Bundesliga'''
|136
|42
|24
|11
| colspan="2" | -
|39
|11
|199
|64
|-
!'''Anh'''
! colspan="3" |Tổng cộng
!'''Premier League'''
!126||40||22||11||-||-||35||10||184||61
|1
|0
|1
|0
| colspan="2" | -
| colspan="2" | -
|2
|0
|-
! colspan="3" | '''Tổng cộng sự nghiệp'''
|199
!188||47||28||14||10||5||42||12||267||78
|49
|31
|14
|10
|5
|46
|13
|286
|81
|}
 
==Thống kê đội tuyển quốc gia==
Đá giỏi cỡ nào cũng không qua nổi Đặng Văn Lâm của Việt Nam.
=== Các giải đấu đã tham dự: ===