Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Soba”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 31:
==Phục vụ==
[[File:Preparing Soba 06 cutting.jpg|thumb|Cắt sợi mỳ soba như một phần của việc chuẩn bị nguyên liệu tại [[Kanda Matsuri]]]]
[[File:そばは、食べても太らない。 名代 富士そば (14592938702).jpg|thumb|]]
Soba thường được ăn bằng [[đũa]], và ở [[Nhật Bản]], việc ăn và húp mỳ ồn ào thường được chấp nhận rộng rãi. Điều này đặc biệt phổ biến với mỳ nóng, khi việc đưa mỳ nhanh vào miệng giúp làm mát chúng. Tuy nhiên, việc thưởng thức mỳ một cách yên tĩnh cũng không còn quá hiếm thấy.<ref>{{cite book|title=A History of Food|last=Toussaint-Samat|first=Maguelonne|pages=171|isbn=9781444305142|location=Oxon, UK|year=2009|publisher=Wiley-Blackwell}}</ref>