Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Can Chi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 58:
|-
|2 || 丑 || Sửu || chǒu || うし ushi || 축 chug
|Âm|| trâu/bò || 30° || đông || 12 || 1 - 3 giờ sáng
|-
|3 || 寅 || Dần || yín || とら tora || 인 in
Dòng 76:
|-
|8 || 未 || Mùi || wèi || ひつじ tsuji || 미 mi
|Âm|| dê/cừu || 210° || hè || 6 || 1 - 3 giờ chiều
|-
|9 || 申 || Thân || shēn || さる saru || 신 sin