Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đế quốc Đại Hàn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Infobox former country
| native_name = {{lang|ko-Hang-KR|대한제국}}<br />{{lang|ko-Hant-KR|大韓帝國}}<br />''Daehan-jeguk''
| conventional_long_name = Đại Hàn đế quốc
| common_name = Đế quốc Đại Hàn|
| continent =
| region = Đông Á hoặc Đông Bắc Á
| country = [[Bắc Triều Tiên]], [[Hàn Quốc]]
| era = [[Chủ nghĩa Tân đế quốc]]
| government_type = [[Quân chủ lập hiến]]
| status =
| life_span = 1897–1910
| year_start = năm 1897
|
| event_start = Trở thành đế quốc
| date_start = 13 tháng 10
| event_end = Bị Nhật Bản bãi bỏ quốc hiệu và hiệp ước sáp nhập với Nhật Bản.
|
| event1 = Hiến pháp đầu tiên
|
| event2 = Hiệp ước Eunsa
| date_event2 = 17 tháng 11 năm 1905
| event3 = Bí mật công việc cố vấn ở kinh thành
| date_event3 = 1907|
| event_post = Tuyên bố độc lập
| date_post = 1 tháng 3 năm 1919||<!--- Flag navigation: Preceding and succeeding entities p1 to p5 and s1 to s5 --->
| p1 = Nhà Triều Tiên
| flag_p1 = Flag of the king of Joseon.svg
| s1 = Triều Tiên thuộc Nhật
| flag_s1 = Merchant flag of Japan (1870).svg
| s2 = Chính phủ lâm thời Đại Hàn Dân Quốc
| flag_s2 = Flag of Korea 1882.svg|
| image_flag = Flag of Korea 1882.svg
| flag = Quốc kỳ Hàn Quốc
| flag_type = Cờ Thái cực
|
| symbol_type = Biểu tượng Hoàng gia
|
| other_symbol = [[file:Imperial emblem of Korean empire.svg|85px]]
| other_symbol_type = Đại ấn|
| image_map = Korea (orthographic projection).svg
| image_map_caption = Lãnh thổ của Đế quốc Đại Hàn|
| capital = [[Seoul|Hán Thành]]<br /><small>(hiện nay là [[Seoul]]<br /> thuộc [[Hàn Quốc|Đại Hàn Dân Quốc]])</small>
| latd = 37
| latm = 32
| latNS = N
| longd = 126
| longm = 59
| longEW = E|
| national_motto = Quang Minh Thiên Địa<br />(광명천지; 光明天地)
| national_anthem = "[[Aegukga]]" (Ái Quốc Ca)
| common_languages = [[Tiếng Triều Tiên]]
| religion = [[Nho giáo]]<br />[[Phật giáo Đại thừa]]<br />[[Cơ đốc giáo]]
| currency = [[Yang]] <small>(1897-1902)</small>
[[Won Hàn Quốc|Won]] <small>(1902-10)</small>||<!--- Titles and names of the first and last leaders and their deputies --->
| title_leader = [[Danh sách vua Triều Tiên|Hoàng đế]]
| leader1 = [[Triều Tiên Cao Tông]] (光武帝)
| year_leader1 = 1897 – 1907
| leader2 = [[Triều Tiên Thuần Tông]] (隆熙帝)
| year_leader2 = 1907 – 1910
| title_deputy = [[Danh sách Thủ tướng Đế quốc Đại Hàn|Nội các Tổng lý Đại thần]]
| deputy1 = [[Kim Hong Jip]]
| year_deputy1 = 1894 – 1896
| deputy2 = [[Yun Yong Seon]]
| year_deputy2 = 1897 – 1898
| deputy3 = [[Han Gyu Seol]]
| year_deputy3 = 1905
| deputy4 = [[Pak Je Sun]]
| year_deputy4 = 1905 – 1907
|
| year_deputy5 = 1907 – 1910||<!--- Legislature --->
| legislature = <!--- Name of legislature --->[[Joongchuwon]] (중추원)
| house1 = <!--- Name of first chamber --->
| type_house1 = <!--- Default: "Upper house"--->
| house2 = <!--- Name of second chamber --->
| type_house2 = <!--- Default: "Lower house"--->||<!--- Area and population of a given year --->
| stat_year1 = 1907
| stat_area1 =
| stat_pop1 = 13,000,000
| today = {{flag|Bắc Triều Tiên}}<br>{{flag|Nam Triều Tiên}}
| footnotes = <sup>a</sup> Không chính thức <sup>b</sup><br />{{lang |ko|총리대신 (總理大臣)}} sau đổi tên thành {{lang |ko|의정대신 (議政大臣) vào năm 1905, và đổi tên thành 총리대신 vào năm 1907.}}
| demonym =
| area_km2 =
| area_rank =
| GDP_PPP =
| GDP_PPP_year =
| HDI =
| HDI_year =
}}
{{Lịch sử Triều Tiên}}
|