Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bến Tre (thành phố)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Sai dân số
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 13:
| kinh giây = 44
| diện tích = 71,1 km<sup>2<sup>
| dân số = 257124.350499 người
| thời điểm dân số = 1/4/2019
| mật độ dân số = 31.691751 người/km²
| dân số thành thị = 15763.000373 người
| dân số nông thôn = 10061.000người126 người
| loại đô thị = [[Đô thị Việt Nam#Đô thị loại II|Loại II]]
| năm công nhận = 2019