Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bến Tre (thành phố)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Sai dân số Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 13:
| kinh giây = 44
| diện tích = 71,1 km<sup>2<sup>
| dân số =
| thời điểm dân số = 1/4/2019
| mật độ dân số =
| dân số thành thị =
| dân số nông thôn =
| loại đô thị = [[Đô thị Việt Nam#Đô thị loại II|Loại II]]
| năm công nhận = 2019
|