Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sùng Khánh Hoàng thái hậu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia|majesty|consortq
| tên = Sùng Khánh Hoàng thái hậu
| tên gốc = 崇慶皇太后
| tước vị = [[Càn Long Đế]] [[mẹ|sinh mẫu]]
| tước vị thêm =
| hình = Portrait_of_the_Xiaosheng_Empress_Dowager.jpg
| ghi chú hình =
| chức vị =
| tại vị =
| đăng quang =
| tiền nhiệm =
| nhiếp chính =
| kế nhiệm =
| chức vị 1 = [[Hoàng thái hậu]] [[nhà Thanh|Đại Thanh]]
| tại vị 1 = [[23 tháng 8]], [[1735]]<br>- [[23 tháng 1]], [[1777]]
Hàng 10 ⟶ 18:
| kế nhiệm 1 = [[Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu|<font color="blue">Cung Từ Hoàng thái hậu</font>]]
| phối ngẫu = [[Thanh Thế Tông]]<br>Ung Chính Hoàng đế
| con cái = [[Thanh Cao Tông]]<br>Càn Long Hoàng đế
Lung Nguyệt công chúa
Linh Tê công chúa
Lục a ca Hoằng Diệm
| thông tin con cái = ẩn
| tên đầy đủ =
| tên tự =
| tên hiệu =
| hoàng tộc =
| cha = [[Lăng Trụ]]
| mẹ = Bành thị
| niên hiệu 4 =
| thời gian của niên hiệu 4 =
| niên hiệu 5 =
| thời gian của niên hiệu 5 =
| niên hiệu 6 =
| thời gian của niên hiệu 6 =
| tước hiệu = <font color="red">Sùng Khánh Từ Tuyên Khang Huệ Đôn Hòa Dụ Thọ Thuần Hi Cung Ý An Kì Ninh Dự Hoàng thái hậu</font><br>(崇慶慈宣康惠敦和裕壽純禧恭懿安祺寧豫皇太后)
| tôn hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = <font color = "grey">Hiếu Thánh Từ Tuyên Khang Huệ Đôn Hòa Thành Huy Nhân Mục Kính Thiên Quang Thánh Hiến Hoàng hậu</font><br>(孝聖慈宣康惠敦和誠徽仁穆敬天光聖憲皇后)
| niên hiệu =
| thời gian của niên hiệu =
| niên hiệu 2 =
| thời gian của niên hiệu 2 =
| niên hiệu 3 =
| thời gian của niên hiệu 3 =
| sinh = {{ngày sinh|1692|1|1}}
| nơi sinh =
| mất = {{ngày mất và tuổi|1777|3|2|1692|1|1}}
| nơi mất = [[Trường Xuân tiên quán]], [[Viên Minh Viên]], [[Bắc Kinh]]
| ngày an táng =
| nơi an táng = [[Thái Đông lăng]] (泰東陵), thuộc [[Tây Thanh Mộ]]
| học vấn =
| nghề nghiệp =
| tôn giáo =
| chữ ký =
}}