Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Starbucks”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox company
|name = Starbucks Corporation
|logo = [[Tập tin:Starbucks Corporation Logo 2011.svg|150px|center]]
|type = [[Công ty đại chúng|Đại chúng]]
|traded = {{NASDAQ|SBUX}}<br>[[NASDAQ-100]]<br />[[S&P 500]]
| genre =
| foundation = [[Pike Place Market]] ở [[Seattle]], Washington (1971)
| founder = [[Zev Siegl]], [[Jerry Baldwin]] và [[Gordon Bowker]]
| location_city =
| location_country =
| location = [[Seattle]], Washington, [[Hoa Kỳ]]
| locations = 17.000+
| area_served =
| key_people = [[Howard Schultz]] ([[Chủ tịch Hội đồng Quảng trị|Chủ tịch]], [[President]] và [[Tổng giám đốc điều hành|CEO]]) <br />Troy Alstead ([[Giám đốc tài chính]]) <br />[[Stephen Gillett]] ([[Giám đốc thông tin]])
| industry = [[Nhà hàng]] <br />Bán lẻ [[cà phê]] và [[trà]] <br />bán lẻ đồ uống <br />[[Giải trí]]
| products = Cà phê <br />Trà đóng hộp <br />Đồ giải khát <br />Nướng hàng hóa <br />[[Hàng hóa]] <br /> Đồ uống nhẹ <br />
| services = Cà phê
| revenue = {{profit}} 9,77 tỷ [[đô la Mỹ|USD]] <small>(''FY 2009'')</small><ref name = 09IncomeStatement>[[wikinvest:stock/Starbucks (SBUX)/Data/Income Statement|Starbucks (SBUX) annual SEC income statement filing via Wikinvest]]</ref>
| operating_income = {{profit}}476 triệu [[Đô la Mỹ|USD]] <small>(''FY 2009'')</small><ref name= 09IncomeStatement/>
| net_income = {{profit}} 391 triệu [[Đô la Mỹ|USD]] <small>(''FY 2009'')</small><ref name= 09IncomeStatement/>
| assets = {{decrease}} 5,58 tỷ [[Đô la Mỹ|USD]] <small>(''FY 2009'')</small><ref name = 09BalanceSheet>[[wikinvest:stock/Starbucks (SBUX)/Data/Balance Sheet|Starbucks (SBUX) annual SEC balance sheet filing via Wikinvest]]</ref>
| equity = {{increase}} 3,05 tỷ [[đô la Mỹ|USS]] <small>(''FY 2009'')</small><ref name = 09BalanceSheet/>
| owner =
| num_employees = 128.898 (2009)<ref name=zenobank>{{chú thích web |url=http://zenobank.com/index.php?symbol=SBUX&page=quotesearch |title=Company Profile for Starbucks Corp (SBUX) |accessdate = ngày 3 tháng 10 năm 2008}}</ref>
| num_stores = 16.635 (2009)
| parent =
| divisions =
| subsid = Starbucks Coffee Company <br />[[Tazo|Tazo Tea Company]] <br />[[Seattle's Best Coffee]] <br />[[Torrefazione Italia]] <br />[[Hear Music]] <br />[[Ethos water|Ethos Water]]
| slogan =
| homepage = [http://www.starbucks.com Starbucks.com]
| footnotes =
| intl =
}}
 
'''Starbucks''' là một thương hiệu [[cà phê]] nổi tiếng trên thế giới. Hãng cà phê Starbucks có trụ sở chính ở [[Seattle|Seattle, Washington]], [[Hoa Kỳ]]; ngoài ra, hãng có 17.800 quán ở 49 quốc gia, bao gồm 11.0 tiệm ở Hoa Kỳ, gần 1.000 tiệm ở [[Canada]] và hơn 800 tiệm ở [[Nhật Bản]].
 
Hàng 48 ⟶ 14:
 
Trong thập niên 1980, Starbucks đã mang đến những quyền lợi tốt nhất cho nhân viên của họ. những nhân viên pha chế bán thời gian không chỉ có bảo hiểm y tế, họ còn có quyền lựa chọn để mua cổ phiếu của công ty. Tuy nhiên, Starbucks cũng là mục tiêu của các vụ biểu tình về các vấn đề như chính sách công bằng thương mại, quan hệ lao động, tác động môi trường, quan điểm chính trị, và các hành vi phản cạnh tranh.
 
== Ứng dụng công nghệ ==
Starbucks tuyên bố mở rộng dịch vụ đặt đồ trước qua điện thoại (cả iOS và Android), và thanh toán khi nhận cho toàn bộ 7.400 chi nhánh toàn nước Mỹ. Dịch vụ này được thử nghiệm từ tháng 12/2014 tại thành phố Portland (bang Oregon). Khách hàng từ nay không cần đứng xếp hàng để mua được ly cà phê hay món ăn nhanh, chỉ cần đặt dùng điện thoại đặt trước ở cửa hàng Starbucks gần nhất rồi ghé qua thanh toán và nhận đồ.
 
Adam Brotman, giám đốc kỹ thuật số chuỗi Starbucks tại Seattle nhận định, “Ứng dụng gọi món và thanh toán thông minh có vai trò quan trọng và là một trong bốn chiến lược cốt lõi của Starbucks.”. Theo ông Brotman, trong vài năm gần đây, Starbucks chiếm tới hơn 50% giao dịch trong số toàn bộ giao dịch thương mại thực hiện trên nền tảng di động tại Mỹ. Con số này thậm chí có thể thay đổi toàn bộ bộ mặt ngành café, cũng như đưa Starbucks trở thành công ty ứng dụng di động hàng đầu giống như Facebook hay Uber.
 
Năm 2011, trong khi các công ty công nghệ như Google đang loay hoay tìm kiếm khách hàng sử dụng hệ thống thanh toán phức tạp trên di động thì Starbucks tung ra ứng dụng thanh toán đơn giản bằng QR code và tất nhiên Starbucks cũng không quên đưa ra các chương trình khuyến mại nếu sử dụng app này.
 
Tính đến 2019, hơn 15 triệu khách hàng tại Mỹ tải app Starbucks.
 
==Tham khảo==