Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Thiện Khiêm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 78:
| bắt đầu 7 = [[27 tháng 8]] năm [[1964]]
| kết thúc 7 = đầu tháng 10 năm [[1964]]
| trưởng chức vụ 7 = Cấp bậc
| trưởng viên chức 7 = [[Đại tướng Việt Nam Cộng hòa|Đại tướng]]
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| phó chức vụ 7 = Tam đầu chế
| phó viên chức 7 = Trung tướng [[Nguyễn Khánh]]<br>Trung tướng [[Dương Văn Minh]]<br>Đại tướng Trần Thiện Khiêm
| phó viên chức 7 =
 
| chức vụ 8 = [[File:Flag of the Minister of National Defense of the Republic of Vietnam.svg|30px]] [[File:Flag of the President of the Republic of Vietnam as Supreme Commander of the Armed Forces.svg|30px]]<br>Tổng trưởng [[Bộ Quốc phòng Việt Nam Cộng hòa|Quốc phòng]] kiêm Tổng Tư lệnh Quân lực
Dòng 99:
| chức vụ 9 = Tổng trấn [[Thành phố Hồ Chí Minh|Sài Gòn]]
| bắt đầu 9 = tháng 1 năm [[1964]]
| kết thúc 9 = [[27 tháng 11]] năm [[1964]]
| trưởng chức vụ 9 = Cấp bậc
| trưởng viên chức 9 = [[Trung tướng Việt Nam Cộng hòa|Trung tướng]] (11/1963)<br>[[Đại tướng Việt Nam Cộng hòa|Đại tướng]] (8/1964)
| tiền nhiệm 9 = Trung tướng [[Mai Hữu Xuân]]
| kế nhiệm 9 = Thiếu tướng [[Phạm Văn Đổng]]
| địa hạt 9 =
| phó chức vụ 9 =