Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Báo tuyết”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: ( → (, . → ., 5 con → năm con using AWB
n →‎Đặc điểm: replaced: chiều cao → chiều cao using AWB
Dòng 55:
|width4=220
}}
Bộ lông của báo tuyết có màu trắng đến xám với những đốm đen trên đầu và cổ, nhưng những mảng đốm hoa hồng lớn hơn ở lưng, hai bên sườn và đuôi rậm rạp. Bụng trắng. Lông dày với lông dài từ 5 đến 12 cm (2,0 và 4,7 in). Cơ thể của chúng rất chắc, chân ngắn và hơi nhỏ hơn những con mèo khác thuộc chi Panthera, đạt đến [[chiều cao]] vai 56 cm (22 in), và từ đầu đến kích thước cơ thể từ 75 đến 150 cm (30 đến 59 in). Đuôi của chúng dài từ 80 đến 105 cm (31 đến 41 in). Đôi mắt màu xanh nhạt hoặc xám. Mõm ngắn và hốc mũi lớn. Báo tuyết thường nặng từ 22 đến 55 kg (49 và 121 lb), với con đực lớn thường xuyên đạt khối lượng 75 kg (165 lb) và con cái nhỏ khoảng dưới 25 kg (55 lb).
 
Báo tuyết cho thấy khả năng thích nghi để sống trong một môi trường lạnh giá ở miền núi. Cơ thể chúng có nhiều lông, lông dày, tai nhỏ và tròn, giúp giảm thiểu sự mất nhiệt. Bàn chân rộng giúp phân phối trọng lượng cơ thể để đi trên tuyết, và có lông trên mặt dưới của chúng để tăng độ bám của chân trên các bề mặt dốc và không ổn định; nó cũng giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt. Đuôi dài và linh hoạt của con báo giúp duy trì thăng bằng trên các sườn dốc và gập ghềnh trong môi trường miền núi của chúng. Đuôi cũng rất dày do lưu trữ chất béo, và phủ lông rất dày, cho phép con vật sử dụng nó như một tấm chăn bảo vệ để che mũi và miệng của chúng trong khi ngủ.