Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Soba”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 39:
====Món lạnh====
[[Image:Noodlesalad1.jpg|thumb|200px|Salad từ mỳ soba]]
Mỳ soba lạnh thường được phục vụ trên một khay tre giống một cái sàng được gọi là [[zaru]], đôi khi được rắc thêm một ít sợi rong biển [[nori]] sấy khô, với một loại nước chấm được gọi là ''soba [[mỳ Nhật|tsuyu]]'' bên cạnh. Sốt ''tsuyu'' được làm từ một hỗn hợp đặc của [[dashi]], [[Xì dầu|nước tương]] ngọt (thường được gọi là "satōjōyu") và [[mirin]]. Sử dụng đũa, thực khách gắp một lượng nhỏ mỳ soba từ khay và chấm vào sốt ''tsuyu'' lạnh trước khi ăn nó. [[Wasabi]] và [[hành lá]] thường được trộn cùng ''tsuyu''.<ref name="Ishige">{{cite book|title=History Of Japanese Food|last=Ishige|first=Naomichi|isbn=9781136602559|publisher=Routledge|location=London, UK|pages=249–251}}</ref> Nhiều người nghĩ rằng cách tốt nhất để thưởng thức kết cấu độc đáo của mỳ soba làm bằng tay là ăn nó lạnh, khi mà việc để chúng nhúng trong nước dùng nóng sẽ làm thay đổi độ đặc của chúng. Sau khi ăn mỳ xong, nhiều người thích uống loại nước đã dùng để luộc mỳ ({{lang|ja|蕎麦湯}} ''sobayu''), trộn với phần tsuyu còn lại.<ref>{{cite book|url=https://books.google.com/books?id=HZRDsVUZufoC&pg=PA91&dq=Sobayu#v=onepage&q=Sobayu&f=false|title=The folk art of Japanese country cooking: a traditional diet for today's world|first=Gaku |last=Homma|page=91|publisher=North Atlantic Books|year=1991|isbn=1-55643-098-1}}</ref>
 
*''Mori soba'' ({{lang|ja|盛り蕎麦}}): Mỳ soba lạnh cơ bản, phục vụ trên một giỏ phẳng hoặc một mặt phẳng.<ref name="Ishige"/>
Dòng 58:
 
*''Kake soba'' {{lang|ja|掛け蕎麦}}: Mỳ soba nóng trong nước dùng, bên trên có rắc hành lá xắt lát mỏng, và có lẽ là một lát [[kamaboko]] (bánh cá).<ref name="Asian Foods">{{cite book|title=Asian Foods: Science and Technology|pages=120|editor-last=Ang|editor-first=Catharina Y.W.|editor2-last=Liu|editor2-first=KeShun|editor3-last=Huang|editor3-first=Yao-Went|isbn=9781566767361|year=1999|location=PA, USA|publisher=Technomic Publishing Co}}</ref>
*''[[Kitsune]] soba'' {{lang|ja|きつね蕎麦}} ("soba cáo", ở vùng [[Kantō]]) hoặc {{lang|ja|たぬき蕎麦}} ''Tanuki soba'' ("soba lửng chó", ở vùng [[Kinki|Kansai]]): Bên trên có bày ''[[aburaage]]'' ([[đậu phụ]] chiên ngập dầu).<ref name="Food Culture in Japan">{{cite book|title=Food Culture in Japan|pages=37|last=Ashkenazi|last2=Jacbons|first=Michael|first2=Jeanne|isbn=9780313324383|publisher=Greenwood Press|location=CT, USA|year=2003}}</ref>
*''[[Tanuki]] soba'' (ở [[Kantō]]) hoặc ''Haikara soba'' {{lang|ja|ハイカラ蕎麦}} (ở [[Kinki|Kansai]]): Bên trên có bày ''[[tenkasu]]'' (một vài miếng bột chiên [[tempura]] nhỏ).
*''Tempura soba'' {{lang|ja|天麩羅蕎麦}}: Bên trên có bày tempura, thường dùng một con [[tôm]] lớn, nhưng rau củ cũng tỏ ra phổ biến. Một số người bán soba sử dụng [[kakiage]] cho món ăn này và món đó được gọi là [[Tensoba]].
*''[[Tsukimi]] soba'' {{lang|ja|月見蕎麦}} ("soba ngắm trăng"): Bên trên có bày trứng sống, mà được chần trong nước dùng nóng.<ref name="Food Culture in Japan"/>
*''Tororo soba'' {{lang|ja|とろろ蕎麦}} hoặc ''Yamakake soba'' {{lang|ja|山かけ蕎麦}}: Bên trên có bày ''[[Dioscorea polystachya|tororo]]'', dạng sệt của ''[[Dioscorea polystachya|yamaimo]]'' (một loại củ giống khoai tây với một kết cấu nhầy).
*''Wakame soba'' {{lang|ja|わかめ蕎麦}}: Bên trên bày rong biển [[Tảo bẹ Undaria|wakame]].
* ''Nameko soba'' {{lang|ja|なめこ蕎麦}}: Bên trên bày nấm [[nameko]].
* ''Sansai soba'' {{lang|ja|山菜蕎麦}} ("soba rau núi"): Bên trên bày ''[[sansai]]'', hay các loại rau dại như [[dương xỉ diều hâu|warabi]] (một loại dương xỉ), [[zenmai]] và [[takenoko]] (măng).
* ''Kamonanban'' {{lang|ja|鴨南蛮}}: Bên trên bày [[thịt vịt]] và [[hành hoa|negi]].
* ''Currynanban'' {{lang|ja|カレー南蛮}}: Mỳ soba nóng với nước dùng vị cà ri, bên trên bày thịt gà hoặc lợn và hành lá xắt lát mỏng.
* ''Nishin soba'' {{lang|ja|鰊(にしん)蕎麦}}: Bên trên bày ''migaki nishin'' {{lang|ja|[[:ja:身欠きニシン|身欠きニシン]]}}, hoặc [[Cá trích Thái Bình Dương|cá trích]] [[cá khô|khô]].
* ''Sobagaki'' {{lang|ja|蕎麦掻き}}: Một miếng bột được làm từ kiều mạch và nước nóng.