Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hậu Đường”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 35:
| Trang Tông (莊宗) || [[Lý Tồn Úc]] (李存勗) || [[923]]-[[926]] || Đồng Quang (同光) [[923]]-[[926]]
|-
| Minh Tông (明宗) || [[Lý Tự Nguyên]] (李嗣源) || [[926]]-[[933]] || TiênThiên Thành (天成) [[926]]-[[930]]<br>Trường Hưng (長興) [[930]]-[[933]]
|-
| Mân Đế (閔帝) || [[Lý Tùng Hậu]] (李從厚) || [[933]]-[[934]] || Ứng Thuận (應順) [[933]]-[[934]]
Dòng 41:
| Phế Đế (廢帝) || [[Lý Tùng Kha]] (李從珂) || [[934]]-[[936]] || Thanh Thái (清泰) [[934]]-[[936]]
|}
 
==Các chủ đề liên quan==
*[[Đột Quyết]] (Göktürk)