Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tuân Úc (Tam Quốc)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 80:
 
==Gia đình==
*Ông nội: [[Tuân Thục]] (荀淑), tự Quý Hòa (季和), huyện lệnh Lan Lăng
*Cha: Tuân Côn (荀緄), tự Trọng Từ (仲慈), Tướng quốc Tế Nam
*Chú bác:
**Tuân Kiệm (荀儉), tự Bá Từ (伯慈)
**Tuân Tĩnh (荀靖), tự Thúc Từ (叔慈)
**Tuân Đảo (荀燾), tự Từ Quang (慈光)
**Tuân Uông (荀汪), tự Mạnh Từ (孟慈)
**[[Tuân Sảng]] (荀爽), tự Từ Minh (慈明), giữ chức Tư không
**Tuân Túc (荀肅), tự Kính Từ (敬慈)
**Tuân Phu (荀旉), tự Ấu Từ (幼慈)
*Anh chị em ruột:
**Tuân Diễn (荀衍), tự Hưu Nhược (休若), anh thứ 3, phong Liệt hầu (列侯)
**Tuân Thầm (荀諶), tự Hữu Nhược (友若), anh thứ 4, mưu sĩ của [[Viên Thiệu]]
*Vợ: Đường thị (唐氏), con gái hoạnĐông quanHán Trung thường thị Đường Hành (唐衡)
*Con trai:
**Tuân Uẩn (荀惲), tự Trường Thiến (长倩), con trưởng, giữ chức Hổ bôn Trung lang tướng, lấy con gái Tào Tháo, mất sớm
***Tuân Cán (荀甝), giữ chức Tán kỵ Thường thị, sau tiến tước Quảng Dương hương hầu (广阳乡侯)
**Tuân Vũ (荀俁), con thứ, giữ chức Ngự sử trung thừa
****Tuân SânQuân (荀), tự làmÔn quan nhưng(温伯), Vũ lâm mấtHữu sớmgiám
*****Tuân Tung (荀), contự thứCảnh 6Du (景猷), Thượngquan thư nhà Ngụy,đến TháiQuang úylộc nhàĐại Tấnphu
******Tuân Tiễn (荀羡), tự Lệnh Tắc (令则), quan đến Trung lang tướng, Thứ sử Từ Châu, Duyện Châu
***Tuân Dực (荀霬), quan đến Trung lĩnh quân, lấy con gái Tư Mã Ý (司马懿)
****Tuân Đảm (荀憺), giữ chức Thiếu phủ
****Tuân Khải (荀恺), tự Mậu Bá (茂伯), thời Tấn Vũ Đế giữ chức Thị trung → Chinh tây Tướng quân
****Tuân Khôi (荀悝), tự Mậu Trung (茂中), giữ chức Hộ quân Tướng quân, truy tặng Xạ kỵ Tướng quân
**Tuân Vũ (荀俁), tự Thúc Thiến (叔倩), con thứ, giữ chức Ngự sử trungTrung thừa
***Tuân Ngụ (荀寓), tự Cảnh Bá (景伯), quan đến Thượng thư
****Tuân Vũ (荀羽), quan đến Thượng thự
**Tuân Sân (荀詵), tự Mạn Thiến (曼倩), có làm quan nhưng mất sớm
**Tuân Ỷ (荀顗), tự Cảnh Thiến (景倩), con thứ 6, Thượng thư nhà Ngụy, Thái úy nhà Tấn, phong Lâm Khang Hoài công (临淮康公)
**Tuân Huyền (荀玄), anh Tuân Ỷ, vì Ỷ không con nên lấy cháu Huyền là Tuân Tự (荀序) thừa tự;
**Tuân Sán (荀粲), tự Phụng Thiến (奉倩) con út, nhà huyền học, lấy con gái Tào Hồng
*Con rể: [[Trần Quần]] (陈群), tự Trường Văn (长文)
 
== Trong Tam Quốc diễn nghĩa ==