Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đồng(II) nitrat”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 41:
|Section2={{Chembox Properties
| Formula = Cu(NO<sub>3</sub>)<sub>2</sub>
| MolarMass = 187.
| Appearance =
| Density = 3.05 g/cm<sup>3</sup> (khan) <br> 2.32 g/cm<sup>3</sup> (ngậm 3 nước) <br> 2.07 g/cm<sup>3</sup> (ngậm 6 nước)
| Solubility = ''trihydrate:<ref name="Perrys' Chem Eng Handbook, 7th Ed">Perrys' Chem Eng Handbook, 7th Ed</ref>'' <br> 381 g/100 mL (40 °C) <br> 666 g/100 mL (80 °C)<br> ''hexahydrate:<ref name="Perrys' Chem Eng Handbook, 7th Ed"/>'' <br> 243.7 g/100 mL (80 °C)
Dòng 73:
}}
|Section8={{Chembox Related
| OtherAnions = [[Đồng(II)
| OtherCations = [[
}}
}}
'''Đồng (II) nitrat''', với [[công thức hóa học]] '''[[Đồng|Cu]]([[N]][[O]]<sub>3</sub>)<sub>2</sub>''', là một [[hợp chất vô cơ]] có bề ngoài là một
==Tham khảo==
|