Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Anh Thân vương”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 25:
* [[1910]] — ?: Phụng ân Tướng quân [[Tồn Diệu]] (存耀), con trai trưởng của Long Hú
 
=== Nhánh Hoà Độ chi hệ ===
 
* ?— [[1646]]: Bối tử [[Hoà Độ]] (和度), con trai trưởng của A Tế Cách, sơ phong '''Phụng ân Phụ quốc công''', năm [[1644]] tiến '''Bối tử'''. Vô tự.
 
=== Nhánh Lâu Thân chi hệ ===
 
* ?: Dĩ cách Anh Thân vương [[Lâu Thân]] (樓親), con trai thứ sáu của A Tế Cách, bị ban cho tự vẫn.
 
=== Nhánh Phó Lặc Hách chi hệ ===
 
* [[1645]] — [[1651]]: Dĩ Cách Phụng ân Trấn quốc công [[Phó Lặc Hách]] (傅勒赫), con trai thứ hai của A Tế Cách.
 
==== Nhánh Cấu Tư chi hệ ====
 
* [[1661]] — [[1666]]: Phụng ân Phụ quốc công [[Cấu Tư]] (構孳), con trai thứ hai của Phó Lặc Hách.
* [[1666]] — [[1667]]: Trấn quốc Tướng quân [[Nột Duyên]] (訥延), con trai trưởng của Cấu Tư, hàng tước '''Trấn quốc Tướng quân'''. Vô tự.
 
=== Nhánh Tố Nghiêm chi hệ ===
 
* [[1682]] — [[1692]]: Phụng ân Phụ quốc công [[Tố Nghiêm]] (素嚴), con trai trưởng của Xước Khắc Thác.
* [[1692]] — [[1695]]: Tam đẳng Trấn quốc Tướng quân [[Tố Bái]] (素拜), con trai thứ ba của Tố Nghiêm, hàng tước '''Trấn quốc Tướng quân'''. Vô tự.
 
=== Nhánh Phổ Chiếu chi hệ ===
 
* [[1723]] — [[1724]]: Phụng ân Phụ quốc công [[Phổ Chiếu]] (普照), con trai thứ 8 của Xước Khắc Thác.