Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tỉnh thành Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 54:
|<center> [[An Giang]]
|<center> [[Long Xuyên]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.908.352
|<center> 3.536,70
Dòng 63:
|-
|<center> 2
|<center> [[Bà Rịa - Vũng Tàu|Bà Rịa-<br>Vũng Tàu]]
|<center> [[Bà Rịa]]
|<center> [[Đông Nam Bộ (Việt Nam)|Đông Nam Bộ]]
Dòng 76:
|<center> [[Bạc Liêu]]
|<center> [[Bạc Liêu (thành phố)|Bạc Liêu]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 907.236
|<center> 2.669,00
Dòng 108:
|<center> [[Bắc Ninh]]
|<center> [[Bắc Ninh (thành phố)|Bắc Ninh]]
|<center> [[Đồng bằng sông Hồng|Đồng bằng<br>sông Hồng]]
|<center> 1.368.840
|<center> 822,71
Dòng 119:
|<center> [[Bến Tre]]
|<center> [[Bến Tre (thành phố)|Bến Tre]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.288.463
|<center> 2.394,60
Dòng 141:
|<center> [[Bình Định]]
|<center> [[Quy Nhơn]]
|<center> [[Duyên hải Nam Trung Bộ|Duyên hải <br>Nam Trung Bộ]]
|<center> 1.486.918
|<center> 6.066,20
Dòng 163:
|<center> [[Bình Thuận]]
|<center> [[Phan Thiết]]
|<center> [[Duyên hải Nam Trung Bộ|Duyên hải<br>Nam Trung Bộ]]
|<center> 1.230.808
|<center> 7.812,80
Dòng 174:
|<center> [[Cà Mau]]
|<center> [[Cà Mau (thành phố)|Cà Mau]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.194.476
|<center> 5.294,87
Dòng 196:
|<center> '''[[Cần Thơ|CẦN THƠ]]
|<center> Q [[Ninh Kiều]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.235.171
|<center> 1.439,20
Dòng 207:
|<center> '''[[Đà Nẵng|ĐÀ NẴNG]]
|<center> Q [[Hải Châu]]
|<center> [[Duyên hải Nam Trung Bộ|Duyên hải<br>Nam Trung Bộ]]
|<center> 1.134.310
|<center> 1.284,90
Dòng 250:
|<center> [[Đồng Tháp]]
|<center> [[Cao Lãnh (thành phố)|Cao Lãnh]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.599.504
|<center> 3.383,80
Dòng 294:
|<center> [[Hà Nam]]
|<center> [[Phủ Lý]]
|rowspan= "2"|<center>[[Đồng bằng sông Hồng|Đồng bằng<br>sông Hồng]]
|<center> 852.800
|<center> 861,80
Dòng 326:
|<center> [[Hải Dương]]
|<center> [[Hải Dương (thành phố)|Hải Dương]]
|rowspan= "2"|<center>[[Đồng bằng sông Hồng|Đồng bằng<br>sông Hồng]]
|<center> 1.892.254
|<center> 1.668,20
Dòng 358:
|<center> [[Hậu Giang]]
|<center> [[Vị Thanh]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 733.017
|<center> 1.621,80
Dòng 369:
|<center> [[Hưng Yên]]
|<center> [[Hưng Yên (thành phố)|Hưng Yên]]
|<center> [[Đồng bằng sông Hồng|Đồng bằng<br>sông Hồng]]
|<center> 1.252.731
|<center> 930,20
Dòng 391:
|<center> [[Khánh Hòa]]
|<center> [[Nha Trang]]
|<center> [[Duyên hải Nam Trung Bộ|Duyên hải<br>Nam Trung Bộ]]
|<center> 1.231.107
|<center> 5.137,80
Dòng 402:
|<center> [[Kiên Giang]]
|<center> [[Rạch Giá]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.723.067
|<center> 6.348,80
Dòng 467:
|<center> [[Long An]]
|<center> [[Tân An]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.695.150
|<center> 4.494,93
Dòng 478:
|<center> [[Nam Định]]
|<center> [[Nam Định (thành phố)|Nam Định]]
|<center> [[Đồng bằng sông Hồng|Đồng bằng<br>sông Hồng]]
|<center> 1.780.393
|<center> 1.668,00
Dòng 500:
|<center> [[Ninh Bình]]
|<center> [[Ninh Bình (thành phố)|Ninh Bình]]
|<center> [[Đồng bằng sông Hồng|Đồng bằng<br>sông Hồng]]
|<center> 982.487
|<center> 1.387,00
Dòng 511:
|<center> [[Ninh Thuận]]
|<center> [[Phan Rang - Tháp Chàm|Phan Rang-<br>Tháp Chàm]]
|<center> [[Duyên hải Nam Trung Bộ|Duyên hải<br>Nam Trung Bộ]]
|<center> 590.467
|<center> 3.355,34
Dòng 533:
|<center> [[Phú Yên]]
|<center> [[Tuy Hòa]]
|<center> [[Duyên hải Nam Trung Bộ|Duyên hải<br>Nam Trung Bộ]]
|<center> 961.152
|<center> 5.023,40
Dòng 555:
|<center> [[Quảng Nam]]
|<center> [[Tam Kỳ]]
|rowspan= "2"|<center>[[Duyên hải Nam Trung Bộ|Duyên hải<br>Nam Trung Bộ]]
|<center> 1.134.310
|<center> 10.438,00
Dòng 598:
|<center> [[Sóc Trăng]]
|<center> [[Sóc Trăng (thành phố)|Sóc Trăng]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.199.653
|<center> 3.311,87
Dòng 631:
|<center> [[Thái Bình]]
|<center> [[Thái Bình (thành phố)|Thái Bình]]
|<center> [[Đồng bằng sông Hồng|Đồng bằng<br>sông Hồng]]
|<center> 1.860.447
|<center> 1.570,50
Dòng 674:
|<center> [[Tiền Giang]]
|<center> [[Mỹ Tho]]
|rowspan= "2"|<center>[[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.764.185
|<center> 2.510,50
Dòng 706:
|<center> [[Vĩnh Long]]
|<center> [[Vĩnh Long (thành phố)|Vĩnh Long]]
|<center> [[Đồng bằng sông Cửu Long|Đồng bằng<br>sg Cửu Long]]
|<center> 1.022.791
|<center> 1.525,60
Dòng 717:
|<center> [[Vĩnh Phúc]]
|<center> [[Vĩnh Yên]]
|<center> [[Đồng bằng sông Hồng|Đồng bằng<br>sông Hồng]]
|<center> 1.154.154
|<center> 1.235,20