Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bắc phạt (1926–1928)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 23:
|combatant2 = {{Flagicon|Republic of China (1912–1949)|1912}} [[Chính phủ Bắc Dương]]
*[[File:Beiyang star.svg|22px]] [[Quân An Quốc]]
**[[File:Flag of Fengtian clique.svg|23px]] [[Phụng Hệhệ]]
**[[File:Beiyang star.svg|22px]] [[Trực Lệhệ]]
'''Hỗ trợ bởi:'''<br />{{flag|Empire of Japan|name=Đế quốc Nhật Bản}}{{sfn|Gao|2009|page=115}}
|commander1 = {{flagicon|Republic of China|1912}} [[Tưởng Giới Thạch]]<br />{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Phùng Ngọc Tường]]<br />{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Lý Tông Nhân]]<br />{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Bạch Sùng Hy]]<br />{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Hà Ứng Khâm]]<br />{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Diêm Tích Sơn]]<br />{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Trương Phát Khuê]]<br />{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Lý Tế Thâm]]<br>{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Đàm Diên Khải]]<br>{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Trình Tiềm]]<br>{{flagicon|Republic of China|1912}} [[Đặng Diễn Đạt]]<br>{{flagicon image|Flag of the Chinese Communist Party (Pre-1996).svg}} [[Chu Ân Lai]]<br />{{flagicon image|Flag of the Chinese Communist Party (Pre-1996).svg}} [[Diệp Đình]]<br />{{flagicon image|Flag of the Soviet Union.svg}} [[Mikhail Borodin]]{{sfn|Jacobs|1981|p=211}}<br />{{flagicon image|Flag of the Soviet Union.svg}} [[Vasily Blyukher]]{{sfn|Wilbur|1983|page=14}}
Dòng 38:
'''Bắc phạt''' ({{zh|c=北伐|p=běi fá}}) là một chiến dịch quân sự phát động bởi [[Quốc dân Cách mệnh Quân]] thuộc [[Trung Quốc Quốc Dân Đảng]] chống lại [[Chính phủ Bắc Dương]] và các [[quân phiệt]] địa phương từ năm 1926 đến 1928. Mục đích chính của chiến dịch là thống nhất [[Trung Quốc]] vốn đã bị chia cắt sau thời kỳ [[Cách mạng Tân Hợi]] năm 1911, đồng thời cũng tiêu diệt quyền lực của các [[quân phiệt]] địa phương. Lãnh đạo cuộc viễn chinh là Tổng tư lệnh [[Tưởng Giới Thạch]] và chia chiến dịch làm hai giai đoạn. Giai đoạn đầu kết thúc vào năm 1927 khi chia rẽ chính trị giữa hai phe của Quốc Dân đảng: phe cánh hữu Nam Kinh do Tưởng Giới Thạch lãnh đạo và phe cánh hữu Vũ Hán do [[Uông Tinh Vệ]] lãnh đạo. Sự chia rẽ này một phần bởi sự thanh trừng những người cộng sản của Tưởng trong Quốc dân đảng, đánh dấu sự kết thúc của [[Quốc-Cộng hợp tác|Mặt trận Thống nhất đầu tiên]]. Trong một nỗ lực để sửa chữa sự chí rẽ này, Tưởng Giới Thạch đã từ chức chỉ huy của Quốc quân vào tháng 8 năm 1927 và lưu vong ở Nhật Bản.
 
Giai đoạn thứ hai của cuộc viễn chinh bắt đầu vào tháng 1 năm 1928, khi Tưởng tiếp tục chỉ huy. Đến tháng 4 năm 1928, các lực lượng Quốc dân đảng đã tiến đến Hoàng Hà. Với sự hỗ trợ của các quân phiệt đồng minh bao gồm [[Diêm Tích Sơn]] và [[Phùng Ngọc Tường]], lực lượng quốc quân đã giành một loạt các chiến thắng quyết định chống lại Quân đội Bắc Dương. Khi đến gần Bắc Kinh, [[Trương Tác Lâm]], lãnh đạo của quân phiệt [[Phụng hệ]] căn cứ tại Mãn Châu, đã buộc phải chạy trốn, và bị Nhật ám sát ngay sau đó. Con trai của ông, [[Trương Học Lương]], đã đảm nhận vị trí lãnh đạo quân phiệt Phụng hệ, và vào tháng 12 năm 1928 tuyên bố rằng Mãn Châu sẽ chấp nhận quyền lực của chính phủ quốc dân ở Nam Kinh, hay còn được gọi Mãn Châu đổi cờ. Với sự hợp nhất cuối cùng, Trung Quốc nay hoàn toàn được kiểm soát bởi Quốc dân đảng. Chiến dịch Bắc phạt kết thúc thành công và Trung Quốc đã được thống nhất, báo hiệu sự khởi đầu của thập kỷ Nam Kinh.
==Bối cảnh==
[[File:Chiang1926.jpg|thumb|left|200px|[[Tưởng Giới Thạch]], Tổng tư lệnh Quốc dân Cách mệnh Quân nổi lên sau cuộc Bắc phạt với vai trò là nhà lãnh đạo Trung Quốc.]]