Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đinh Đức Thiện”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 19:
| địa hạt =
 
| chức vụ 2 = Quyền Bộ trưởng [[Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)|Bộ Giao thông Vận tải]]
| bắt đầu 2 = [[7 tháng 2]] năm [[19801972]]
| kết thúc 2 = [[23 tháng 41974]] năm [[1982]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1980|2|7|1982|4|23}}
| tiền nhiệm 32 = [[Phan Trọng Tuệ]]
| kế nhiệm 2 = [[ĐồngDương Bạch NguyênLiên]]
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 =
| chức vụ 3 = Bộ trưởng [[Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)|Bộ Giao thông Vận tải]]
 
| bắt đầu 3 = [[7 tháng 2]] năm [[1980]]
| kết thúc 3 = [[23 tháng 4]] năm [[1982]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1980|2|7|1982|4|23}}
| tiền nhiệm 3 = [[Phan Trọng Tuệ]]
| kế nhiệm 3 = [[Đồng Sĩ Nguyên]]
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| chức vụ 4 = Bộ trưởng phụ trách Công tác Dầu khí
| bắt đầu 4 = [[1976]]
Hàng 37 ⟶ 44:
| trưởng viên chức =
 
| chức vụ 5 = Chủ nhiệm [[TổngDanh cụcsách KỹCựu thuật,Bộ Quântrưởng độingành nhânCông dânThương|Bộ Việttrưởng Nam|TổngBộ Cơ khí cục KỹLuyện thuậtkim]]
| bắt đầu 5 = [[19741969]]
| kết thúc 5 = [[19761974]]
| tiền nhiệm 5 = '''ChứcĐầu vụ thành lậptiên'''
| kế nhiệm 5 = [[Nguyễn Văn Tri (sinh năm 1920)|Lê Văn TriCôn]]
| địa hạt =
| phó chức vụ 5 = Phó Chủ nhiệm
| phó viên chức 5 = [[Trần Sâm]]
 
| chức vụ 6 = Chủ nhiệm [[DanhTổng sáchcục CựuKỹ Bộthuật, trưởngQuân ngànhđội Côngnhân Thương|Bộdân trưởngViệt Bộ Cơ khíNam|Tổng cục LuyệnKỹ kimthuật]]
| bắt đầu 6 = [[11 tháng 8]] năm [[19691974]]
| kết thúc 6 = [[28 tháng 31976]] năm [[1974]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1969|8|11|1972|3|28}}
| tiền nhiệm 6 = ''đầu'Đầu tiên'''
| kế nhiệm 6 = [[Nguyễn CônVăn Tri (sinh năm 1920)|Lê Văn Tri]]
| địa hạt =
| phó chức vụ 6 = Phó Chủ nhiệm
| phó viên chức 6 = [[Trần Sâm]]
 
| chức vụ 7 = Chủ nhiệm [[Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam|Tổng cục Hậu cần]], [[Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ Quốc phòng]]
| bắt đầu 7 = [[17 tháng 7]] năm [[1965]]
| kết thúc 7 = [[11 tháng 10]] năm [[1976]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1965|7|17|1969|8|11}}