Khác biệt giữa bản sửa đổi của “RBW (công ty)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 110:
Alignbars = justify
DateFormat = dd/mm/yyyy
Period = from:2016 till:20192020
TimeAxis = orientation:horizontal format:yyyy
 
Dòng 139:
bar:Insuk from:09/10/2017 till:10/05/2018 Color:d
bar:Junseo from:09/10/2017 till:10/05/2018 Color:d
bar:Yane from:09/01/2020 till:end Color:d
</timeline>
 
Hàng 162 ⟶ 163:
|안은진
|{{Birth date and age|1996|5|2}}
| rowspan="2" |{{CHN}}
|{{chiều cao|m=1,84}}
|Trưởng nhóm, Rap chính
|-
|Wooseok
|이율
|Son Woo-seok
|이소율
|{{Birth date and age|1997|3|8}}
|{{KOR}}
|{{chiều cao|m=1,80}}
|Hát chính
|-
|Jingjang
Hàng 171 ⟶ 181:
|이소율
|{{Birth date and age|1997|11|30}}
|{{CHN}}
|{{chiều cao|m=1,78}}
|Hát phụ
Hàng 179 ⟶ 190:
|기희현
|{{Birth date and age|1997|12|20}}
| rowspan="46" |{{Hàn Quốc}}
|{{chiều cao|m=1,77}}
|Hát chính
Hàng 190 ⟶ 201:
|{{chiều cao|m=1,78}}
|Nhảy chính, Hát phụ
|-
|WY
|율
|Park Woo-young
|이소율
|{{Birth date and age|1998|1|24}}
|{{chiều cao|m=1,80}}
|Nhảy dẫn, Rap chính
|-
|Seunghyun
Hàng 197 ⟶ 216:
|{{Birth date and age|1998 |5|16}}
|{{chiều cao|m=1,82}}
|Hát dẫn, Visual
|-
|Hyunjae
|이소
|Lee Hyun-jae
|이소율
|{{Birth date and age|1999|12|12}}
|{{chiều cao|m=1,80}}
|Hát phụ, Visual
|-
|Hyunbin