Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khải Thái”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
 
== Cuộc đời ==
'''Khải Thái''' được sinh ra vào giờ Thân, ngày 8 tháng 7 (âm lịch) năm [[Đồng Trị]] thứ 10 ([[1871]]), trong gia tộc [[Ái Tân Giác La]] (爱新觉罗). Ông là con trai thứ hai của Trịnh Thuận Thân vương [[Khánh Chí]] (慶至), mẹ ông là Trắc Phúc tấn Giang thị (江氏).
 
Năm [[Quang Tự]] thứ 4 ([[1878]]), tháng 7, phụ thân ông qua đời, ông được thế tập tước vị '''Trịnh Thân vương''' (鄭親王) đời thứ 17.
 
Năm thứ 15 ([[1889]]), tháng 5, ông được thưởng '''Tam nhãn hoa linh''' (三眼花翎).
 
Năm thứ 18 ([[1892]]), tháng 7, nhậm '''Tổng tộc trưởng''' của [[Chính Hoàng kỳ]] (正黃旗總族長).
 
Năm thứ 20 ([[1894]]), tháng giêng, ông được thưởng '''Xuyên hoàng mã khuê''' (穿黃馬袿).
 
Năm thứ 24 ([[1898]]), tháng 3, thụ chức '''Nội đại thần''' (內大臣). Tháng 5 cùng năm, nhậm '''Đô thống''' Hán quân [[Chính Bạch kỳ]] (正白旗漢軍都統).
 
Năm thứ 26 ([[1900]]), tháng 4, lại nhậm '''Tra thành Đại thần''' (查城大臣). Cùng năm đó, ngày 8 tháng 8 (âm lịch), giờ Tuất, ông qua đời, thọ 30 tuổi, được truy thụy '''Trịnh Khác Thân vương''' (鄭恪亲王).
 
== Gia quyến ==
Dòng 26:
==== Con trai ====
 
# [[Chiêu Hú]] (照煦; [[1900]] - [[1950]]), mẹ là Đích Phúc tấn Phú Sát thị. Năm [[1900]] được thế tập tước vị '''Trịnh Thân vương''' (鄭親王). Có bốn con trai.
 
== Tham khảo ==