Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhà Chu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 2:
{{chú thích trong bài}}
{{Infobox Former Country
| native_name =
| conventional_long_name = Nhà
| common_name = Nhà
| national_motto =
| continent = châu Á
| region = Thái Bình Dương
| country = Trung Hoa
| era =
| status = Vương quốc
| government_type = Quân chủ/Phong kiến
| year_start = 1122 TCN
| year_end = 249 TCN
| p1 = Nhà Thương
| s1 = Nhà Tần
| event_start = [[Trận Mục Dã]]
| event_end =
| event1 =
| date_event1 =
| event2 =
| date_event2 =
| event3 =
| date_event3 =
| event4 =
| date_event4 =
| event5 =
| date_event5 =
| image_map = Zhou dynasty 1000 BC vi.png
| image_map_caption = Nhà
| capital = Hạo Kinh, [[Lạc Dương]]
| common_languages = Hán Ngữ cổ
| Philosophy = [[Bách Gia Chư Tử]]
| religion = Tôn giáo dân gian Trung Hoa, [[Bách Gia Chư Tử]]
| currency = Tiền cổ Trung Quốc
| leader1 = [[
| leader2 = [[
| year_leader1 = 1046–1043 TCN
| year_leader2 = 314–256 TCN
| title_leader = Vua
| legislature =
| stat_year1 = 273 TCN
| stat_area1 =
| stat_pop1 = 30.000.000
| title_deputy = Tể Tướng
|
| stat_area2 = ▼
|
| demonym =
| area_km2 =
▲|stat_area2 =
| area_rank =
| GDP_PPP =
}}{{chinese|c=周朝|p=Zhōu Cháo|w=Chou Ch`ao|i={{IPA-cmn|tʂóu tʂʰɑ̌ʊ|IPA}}|wuu=tseu zau|poj=Chiu-tiâu|j=Zau<sup>1</sup> Ciu<sup>4</sup>}}▼
| GDP_PPP_year =
| HDI =
| HDI_year =
| today =
}}
▲
{{Lịch sử Trung Quốc}}
{{phân biệt|Tây Chu (nước)|Đông Chu (nước)}}
|