Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trường Võ bị Quốc gia Đà Lạt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 37:
|-
!width= "1%" |Khóa
!width= "20%" |Tên khóa<br>Niên khóa<br>''Tên Thủ khoa
!width= "12%" |Thời gian
!width= "7%" |Sĩ số<br>Khóa sinh
Dòng 45:
|-
|<center> 1
|<center> Phan Bội Châu<
|<center> 1/10/1948<br>1/6/1949<br>''(8 tháng)
|<center> 64/56<ref>Nhập học 64 khóa sinh, tốt nghiệp 56 khóa sinh. Theo số liệu của sách Trường Võ Bị Quốc Gia Việt Nam - Theo Dòng Lịch Sử, Xuất bản năm 2016 tại Hoa Kỳ.</ref>
Dòng 53:
|-
|<center> 2
|<center> Quang Trung<
|<center> 1/9/1949<br>1/7/1950<br>''(10 tháng)
|<center> 109/103
|-
|<center> 3
|<center> Trần Hưng Đạo<
|<center> 1/10/1950<br>1/7/1951<br>''(9 tháng)
|<center> 143/135
Dòng 66:
|-
|<center> 4
|<center> Lý Thường Kiệt<
|<center> 1/4/1951<br>1/12/1951<br>''(7 tháng)
|<center> 120/100
Dòng 72:
|-
|<center> 5
|<center> Hoàng Diệu<
|<center> 25/7/1951<br>20/4/1952<br>''(9 tháng)
|<center> 250/246
Dòng 79:
|-
|<center> 6
|<center> Đinh Bộ Lĩnh<
|<center> 16/12/1951<br>1/10/1952<br>''(9,5 tháng)
|<center> 200/183
Dòng 85:
|-
|<center> 7
|<center> Ngô Quyền<
|<center> 16/5/1952<br>1/2/1953<br>''(8,5 tháng)
|<center> 163/150
Dòng 91:
|-
|<center> 8
|<center> Hoàng Thụy Đông<br>1952-1953<br>''Nguyễn Bá Thìn''<ref>
|<center> 27/10/1952<br>28/6/1953<br>''(8 tháng)
|<center> 222/163
Dòng 97:
|-
|<center> 9
|<center> Huỳnh Văn Louis<
|<center> 1/1/1953<br>1/8/1953<br>''(7 tháng)
|<center> 180/150
Dòng 103:
|
|-
|<center> 9B<ref>
|<center> Đống Đa<
|<center> 1/9/1953<br>16/3/1954<br>''(6,5 tháng)
|<center> 120/116
Dòng 110:
|-
|<center> 10
|<center> Trần Bình Trọng<
|<center> 1/10/1953<br>1/6/1954<br>''(8 tháng)
|<center> 525/442
|
|-
|<center> 10B<ref>
|<center> Cương Quyết<
|<center> 19/3/1954<br>1/10/1954<br>''(6,5 tháng)
|<center> 319/298
Dòng 129:
|-
|<center> 11
|<center> Phạm Công Quân<
|<center> 1/10/1954<br>1/5/1955<br>''(7 tháng)
|<center> 186/162
Dòng 136:
|-
|<center> 11B<ref>Còn gọi là khóa 5 phụ Sĩ quan Trừ bị Thủ Đức</ref>
|<center> Vương Xuân Sỹ<
|<center> 1/11/1954<br>1/11/1955<br>''(12 tháng)
|<center> 210/200
Dòng 142:
|-
|<center> 12
|<center> Cộng Hòa
|<center> 24/10/1955<br>2/12/1956<br>''(14 tháng)
|<center> 186/147
Dòng 149:
|-
|<center> 13
|<center> Thống Nhất<
|<center> 24/4/1956<br>13/4/1958<br>''(23,5 tháng)
|<center> 210/198
Dòng 156:
|-
|<center> 14
|<center> Nhân
|<center> 4/2/1957<br>17/1/1960<br>''(35,5 tháng)
|<center> 137/124
Dòng 164:
|-
|<center> 15
|<center> Lê Lợi<
|<center> 5/4/1958<br>3/6/1961<br>''(38 tháng)
|<center> 64/57
Dòng 171:
|-
|<center> 16
|<center> Ấp Chiến Lược<
|<center> 23/11/1959<br>22/12/1962<br>''(37 tháng)
|<center> 326/226
Dòng 178:
|-
|<center> 17
|<center> Lê Lai
|<center> 11/11/1960<br>30/3/1963<br>''(28,5 tháng)
|<center> 210/189
Dòng 185:
|-
|<center> 18
|<center> Bùi Ngươn Ngãi<
|<center> 23/11/1961<br>23/11/1963<br>''(24 tháng)
|<center> 201/191
Dòng 191:
|-
|<center> 19
|<center> Nguyễn Trãi<
|<center> 23/11/1962<br>28/10/1964<br>''(23 tháng)
|<center> 412/391
Dòng 198:
|-
|<center> 20
|<center> Nguyễn Công Trứ<
|<center> 7/12/1963<br>20/11/1965<br>''(23,5 tháng)
|<center> 425/407
Dòng 205:
|-
|<center> 21
|<center> Chiến Thắng<br>Nông thôn<
|<center> 4/12/1964<br>26/11/1966<br>''(23,5 tháng)
|<center> 248/235
Dòng 212:
|-
|<center> 22A
|<center> Huỳnh Văn Thảo<
|<center> 6/12/1965<br>2/12/1967<br>''(24 tháng)
|<center> 184/173
Dòng 219:
|-
|<center> 22B
|<center> Trương Quang Ân<
|<center> 6/12/1965-12/12/1969<br>''(48 tháng)
|<center> 92/92
Dòng 226:
|-
|<center> 23
|<center> Nguyễn Đức Phống<
|<center> 18/12/1966<br>18/12/1970<br>''(48 tháng)
|<center> 282/241
Dòng 233:
|-
|<center> 24
|<center> Đỗ Cao Trí<
|<center> 7/12/1967<br>17/12/1971<br>''(48 tháng)
|<center> 312/245
Dòng 240:
|-
|<center> 25
|<center> Quyết Chiến<br>Tất Thắng<
|<center> 10/12/1968<br>15/12/1972<br>''(48 tháng)
|<center> 298/260
Dòng 247:
|-
|<center> 26
|<center> Nguyễn Viết Thanh<
|<center> 24/12/1969<br>18/1/1974<br>''(48,5 tháng)
|<center> 196/175
Dòng 253:
|-
|<center> 27
|<center> Trương Hữu Đức<
|<center> 26/12/1970<br>27/12/1974<br>''(48 tháng)
|<center> 192/182
Dòng 259:
|-
|<center> 28
|<center> Nguyễn Đình Bảo<
|<center> 24/12/1971<br>21/4/1975<br>''(40 tháng)
|<center> 298/255
Dòng 265:
|-
|<center> 29
|<center> Hoàng Lê Cường<br>1972-1975<
|<center> 29/12/1972<br>21/4/1975<br>''(28 tháng)
|<center> 315/291
|