Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lân Chỉ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
 
== Cuộc đời ==
'''Lân Chỉ''' sinh vào ngày 13 tháng 10 (âm lịch) năm [[Càn Long]] thứ 21 ([[1756]]), trong gia tộc [[Ái Tân Giác La]] (爱新觉罗). Ông là con trai trưởng của Lễ Thân vương [[Vĩnh Huệ]] (永㥣) - con trai thứ ba của Khang Tu Thân vương [[Sùng An (Thân vương)|Sùng An]] (崇安). Mẹ ông là Thứ thiếp Lưu thị (劉氏).
 
Năm Càn Long thứ 54 ([[1789]]), tháng 12, ông được phong chức '''Nhị đẳng Phụ quốc Tướng quân''' (二等輔國將軍).
 
Năm [[Gia Khánh]] thứ 20 ([[1817]]), tháng 12, Lễ Thân vương [[Chiêu Liên]] (昭槤) bị tội mà đoạt tước, nên ông được thế tập tước vị '''Lễ Thân vương''' (禮親王) đời thứ 10.
 
Năm [[Đạo Quang]] nguyên niên ([[1821]]), ngày 13 tháng 7 (âm lịch), ông qua đời, thọ 64 tuổi, được truy thụy '''Lễ An Thân vương''' (禮安亲王). Tước vị sẽ do [[Toàn Linh]] (全齡) - cháu nội của ông thế tập.
 
== Gia quyến ==
Dòng 25:
==== Con trai ====
 
# [[Tích Xuân]] (錫春; [[1776]] - [[1819]]), mẹ là Đích Phúc tấn Bát Nhĩ Tế Cát Đặc thị. Năm [[1821]] được truy phong làm '''Lễ Thân vương''' (禮亲王).
 
==Tham khảo==