Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thích Kế Quang”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 4:
| image_size = 200px
| caption= Tranh vẽ Thích Kế Quang
| occupation= * Tổng binh [[Phúc Kiến]]
| occupation= Thiếu bảo kiêm Thái tử Thái bảo Tả đô đốc<br> (少保兼太子太保左都督)
* Tổng binh [[Kế Châu]]
*Tả đô đốc
| occupation= *Thiếu bảo kiêm Thái tử Thái bảo Tả đô đốc<br> (少保兼太子太保左都督)
| nationality =nhà Minh
| hometown = [[Đăng Châu]], [[Sơn Đông]]
Hàng 11 ⟶ 14:
| thuỵ hiệu = Vũ Nghị (武毅)
| ngày sinh = {{ngày sinh|1528|11|12|df=y}}
| nơi sinh = Thành Nam Lữ Kiều, [[濟南Tế Nam]]城南魯橋 <ref name="鄭a">{{cite journal|author=鄭樑生|title=〈靖倭將軍戚繼光〉|journal=《淡江史學》|year=2004|volume=15|pages=119-150|language=zh-hant}}</ref>{{rp|120}}
| ngày mất = {{ngày mất và tuổi|1588|1|5|1528|11|12|df=y}}
| nơi mất = Đăng Châu
Hàng 19 ⟶ 22:
| children=Thích Tộ Quốc (戚祚國), Thích An Quốc (戚安國), Thích Xương Quốc (戚昌國), Thích Báo Quốc (戚報國), Thích Hưng Quốc (戚興國)
| xuất thân = Năm 1549, Vũ cử nhân
| chức vụ=
*[[福建]][[總兵]]
*[[薊州]][[總兵]]
*[[左軍都督府|左都督]]
| known_for=Kỷ hiệu tân thư (紀效新書)<br>Luyện binh thực ký (練兵實記)<br>Chỉ chỉ đường ký
}}