Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Tiến Hải (kiểm sát viên)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up
n clean up, replaced: → (255), → (39) using AWB
Dòng 1:
{{bài cùng tên|Nguyễn Tiến Hải}}
{{Thông tin viên chức
| tên = Nguyễn Tiến Hải
| hình = khong hinh tu do.svg
| cỡ hình =
| miêu tả =
| ngày sinh =
| nơi sinh =
| nơi ở =
| quê quán =
| ngày mất =
| nơi mất =
| chức vụ = Viện trưởng [[Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)|Viện kiểm sát nhân dân tỉnh]] [[Ninh Thuận]]
| bắt đầu =
| kết thúc = ''đương nhiệm''
| tiền nhiệm =
| kế nhiệm =
| địa hạt = {{VIE}}
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
| chức vụ 2 =
| bắt đầu 2 =
| kết thúc 2 =
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 =
| trưởng chức vụ 2 =
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ 3 =
| bắt đầu 3 =
| kết thúc 3 =
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ 4 =
| bắt đầu 4 =
| kết thúc 4 =
| tiền nhiệm 4 =
| kế nhiệm 4 =
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 =
| trưởng viên chức 4 =
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ 5 =
| bắt đầu 5 =
| kết thúc 5 =
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 =
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ 6 =
| bắt đầu 6 =
| kết thúc 6 =
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 7 =
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 =
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| đa số =
| đảng = [[Tập tin:Communist Party of Vietnam flag.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| đảng khác =
| danh hiệu = [[kiểm sát viên cao cấp]]
| nghề nghiệp = [[kiểm sát viên]]
| học vấn =
| học trường =
| dân tộc =
| tôn giáo =
| họ hàng =
| cha =
| mẹ =
| mẹ vợ =
| vợ chồng =
| chồng =
| kết hợp dân sự =
| con =
| website =
| chữ ký =
| phục vụ =
| thuộc =
| năm tại ngũ =
| cấp bậc =
| đơn vị =
| chỉ huy =
| tham chiến =
| chú thích =
}}
'''Nguyễn Tiến Hải''' là [[kiểm sát viên cao cấp]] người Việt Nam. Ông hiện giữ chức vụ Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Ninh Thuận.
Dòng 168:
{{tham khảo}}
{{sơ khai nhân vật Việt Nam}}
 
[[Thể loại:Họ Nguyễn Việt Nam]]
[[Thể loại:Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Ninh Thuận]]