Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngô Thanh Hải (kiểm sát viên)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:03.7451951 using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (255), → (39) using AWB
Dòng 1:
{{bài cùng tên|Ngô Thanh Hải}}
{{Thông tin viên chức
| tên = Ngô Thanh Hải
| hình = khong hinh tu do.svg
| cỡ hình =
| miêu tả =
| ngày sinh = {{ngày sinh|1963|6|4}}
| nơi sinh =
| nơi ở =
| quê quán =
| ngày mất = {{ngày mất và tuổi|2018|5|24|1963|6|4}}
| nơi mất =
| chức vụ = [[Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)|Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh]] [[Thái Nguyên]]
| bắt đầu = 1 tháng 1 năm 2015
| kết thúc = 24 tháng 5 năm 2018<br>{{số năm theo năm và ngày|2015|1|1|2018|5|24}}
| tiền nhiệm =
| kế nhiệm = [[Lý Văn Huấn]] (phụ trách)
| địa hạt = [[Tỉnh Thái Nguyên]]
| trưởng chức vụ =
| trưởng viên chức =
| phó chức vụ = Phó Viện trưởng
| phó viên chức =
| chức vụ 2 = Phó [[Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)|Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh]] [[Thái Nguyên]]
| bắt đầu 2 = tháng 4 năm 2012
| kết thúc 2 = 1 tháng 1 năm 2015
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 = [[Tỉnh Thái Nguyên]]
| trưởng chức vụ 2 = Viện trưởng
| trưởng viên chức 2 =
| phó chức vụ 2 =
| phó viên chức 2 =
| chức vụ 3 =
| bắt đầu 3 =
| kết thúc 3 =
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3 =
| địa hạt 3 =
| trưởng chức vụ 3 =
| trưởng viên chức 3 =
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
| chức vụ 4 =
| bắt đầu 4 =
| kết thúc 4 =
| tiền nhiệm 4 =
| kế nhiệm 4 =
| địa hạt 4 =
| trưởng chức vụ 4 =
| trưởng viên chức 4 =
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
| chức vụ 5 =
| bắt đầu 5 =
| kết thúc 5 =
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 =
| địa hạt 5 =
| trưởng chức vụ 5 =
| trưởng viên chức 5 =
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
| chức vụ 6 =
| bắt đầu 6 =
| kết thúc 6 =
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6 =
| địa hạt 6 =
| trưởng chức vụ 6 =
| trưởng viên chức 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
| chức vụ 7 =
| bắt đầu 7 =
| kết thúc 7 =
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 =
| địa hạt 7 =
| trưởng chức vụ 7 =
| trưởng viên chức 7 =
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
| chức vụ 8 =
| bắt đầu 8 =
| kết thúc 8 =
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| trưởng chức vụ 8 =
| trưởng viên chức 8 =
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
| chức vụ 9 =
| bắt đầu 9 =
| kết thúc 9 =
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| trưởng chức vụ 9 =
| trưởng viên chức 9 =
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
| chức vụ 10 =
| bắt đầu 10 =
| kết thúc 10 =
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| trưởng chức vụ 10 =
| trưởng viên chức 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| chức vụ 11 =
| bắt đầu 11 =
| kết thúc 11 =
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| trưởng chức vụ 11 =
| trưởng viên chức 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
| chức vụ 12 =
| bắt đầu 12 =
| kết thúc 12 =
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| trưởng chức vụ 12 =
| trưởng viên chức 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
| đa số =
| đảng = [[Tập tin:Communist Party of Vietnam flag.svg|22px]] [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
| đảng khác =
| danh hiệu = [[kiểm sát viên cao cấp]]
| nghề nghiệp = [[kiểm sát viên]]
| học vấn =
| học trường =
| dân tộc =
| tôn giáo =
| họ hàng =
| cha =
| mẹ =
| mẹ vợ =
| vợ chồng =
| chồng =
| kết hợp dân sự =
| con =
| website =
| chữ ký =
| phục vụ =
| thuộc =
| năm tại ngũ =
| cấp bậc =
| đơn vị =
| chỉ huy =
| tham chiến =
| chú thích =
}}
'''Ngô Thanh Hải''' (sinh ngày [[4 tháng 6]] năm [[1963]] - mất ngày [[24 tháng 5]] năm [[2018]]) là [[kiểm sát viên cao cấp]] người Việt Nam. Ông từng giữ chức vụ [[Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)|Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh]] [[Thái Nguyên]] (2015-2018).