Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trần Quốc Lịch”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Thông tin viên chức
|tên=
|hình=
|
|miêu tả=
|chức vụ= [[Hình: QD IV VNCH.jpg|22px]]<br>Chánh Thanh tra Quân đoàn IV và Quân khu 4
|bắt đầu= 7/1973
|kết thúc= 12/1974
|trưởng chức vụ= Cấp bậc
|trưởng viên chức= -Chuẩn tướng
|tiền nhiệm=
|kế nhiệm=
|chức vụ 2= [[Hình: ARVN 5th Division SSI.svg|22px]]<br>Tư lệnh Sư đoàn 5 Bộ binh
|bắt đầu 2= 9/1972
|kết thúc 2= 7/1973
|trưởng chức vụ 2= Cấp bậc
|trưởng viên chức 2= -Đại tá (1/1970)<br>-Chuẩn tướng (11/1972)
|tiền nhiệm 2= -Chuẩn tướng [[Lê Văn Hưng (tướng Việt Nam Cộng hòa)|Lê Văn Hưng]]
|kế nhiệm 2= -Đại tá [[Lê Nguyên Vỹ]]
|chức vụ 3= [[Hình: Vietnamese Airborne Division 's Insignia.svg|22px]]<br>Tham mưu trưởng kiêm Trưởng phòng 3<br>Hành quân Sư đoàn Nhảy dù
|bắt đầu 3= 8/1972
|kết thúc 3= 9/1972
|trưởng chức vụ 3= Cấp bậc
|trưởng viên chức 3= -Đại tá
|tiền nhiệm 3=
|kế nhiệm 3=
|chức vụ 4= Lữ đoàn trưởng Lữ đoàn 2 Nhảy dù
|bắt đầu 4= 4/1968
|kết thúc 4= 8/1972
|trưởng chức vụ 4= Cấp bậc
|trưởng viên chức 4= -Trung tá (4/1968)
|tiền nhiệm 4= -Trung tá Đào Văn Hùng
|kế nhiệm 4= -Trung tá Nguyễn Thu Lương
|chức vụ 5= Tiểu đoàn trưởng Tiểu đoàn 3 Nhảy dù
|bắt đầu 5= 6/1966
|kết thúc 5= 4/1968
|trưởng chức vụ 5= Cấp bậc
|trưởng viên chức 5= -Thiếu tá (6/1966)<br>-Trung tá
|tiền nhiệm 5= -Thiếu tá Trướng Kế Hưng
|kế nhiệm 5= -Thiếu tá Lê Văn Phát
|chức vụ 6= Trưởng phòng 2 Sư đoàn Nhảy dù
|bắt đầu 6= 1/1966
|kết thúc 6= 6/1966
|trưởng chức vụ 6= Cấp bậc
|trưởng viên chức 6= -Đại úy (10/1961)<br>-Thiếu tá
|tiền nhiệm 6=
|kế nhiệm 6=
|quốc tịch= {{USA}}<br>{{flag|Việt Nam Cộng hòa}}
|nguyên nhân mất=
|nơi ở= California, Hoa Kỳ
|nghề nghiệp= Quân nhân
|dân tộc= [[Người Việt|Kinh]]
|học vấn= Tú tài bán phần
|học trường= -Trường Trung học Pháp ngữ tại Nam Định<br>-Trường Sĩ quan Trừ bị Thủ Đức<br>-Trườn Quân báo Cây Mai, Sài Gòn<br>-Trường Chỉ huy Tham mưu Đà Lạt<br>-Trường Tình báo Thái Bình Dương, Okinawa, Nhật Bản
|quê quán= Bắc Kỳ
|ngày sinh= [[Tháng 2]] năm [[1935]]
|ngày mất=
|