Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Anh Tuấn (Hà Nội)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (142), → (20) using AWB |
|||
Dòng 1:
{{bài cùng tên|Nguyễn Anh Tuấn}}
{{Thông tin viên chức
| tên
| hình =
| cỡ hình
| miêu tả
| ngày sinh = {{năm sinh và tuổi|1957}}
| nơi sinh = [[Đan Phượng]], [[Hà Nội]]
Dòng 10:
| ngày mất =
| nơi mất =
| chức vụ
| bắt đầu
| kết thúc
| tiền nhiệm = [[Vũ Hùng Vương]]
| kế nhiệm
| địa hạt
| phó chức vụ
| phó viên chức =
| chức vụ 2
| bắt đầu 2
| kết thúc 2
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2
| địa hạt 2
| phó chức vụ 2
| phó viên chức 2 =
| chức vụ 3
| bắt đầu 3
| kết thúc 3
| tiền nhiệm 3 =
| kế nhiệm 3
| địa hạt 3
| phó chức vụ 3
| phó viên chức 3 =
| chức vụ 4
| bắt đầu 4
| kết thúc 4
| tiền nhiệm 4 =
| kế nhiệm 4
| địa hạt 4
| phó chức vụ 4
| phó viên chức 4 =
| chức vụ 5
| bắt đầu 5
| kết thúc 5
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5
| địa hạt 5
| phó chức vụ 5
| phó viên chức 5 =
| chức vụ 6
| bắt đầu 6
| kết thúc 6
| tiền nhiệm 6 =
| kế nhiệm 6
| địa hạt 6
| phó chức vụ 6
| phó viên chức 6 =
| chức vụ 7
| bắt đầu 7
| kết thúc 7
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7
| địa hạt 7
| phó chức vụ 7
| phó viên chức 7 =
| chức vụ 8
| bắt đầu 8
| kết thúc 8
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8
| địa hạt 8
| phó chức vụ 8
| phó viên chức 8 =
| đa số
| đảng
| đảng khác
| danh hiệu
| nghề nghiệp = [[sĩ quan]] [[Công an nhân dân Việt Nam]]
| học vấn =
| học trường =
| dân tộc =
| tôn giáo
| họ hàng =
| cha =
| mẹ =
| vợ
| chồng
| kết hợp dân sự =
| con
| website =
| chữ ký =
| phục vụ = [[Công an nhân dân Việt Nam]]
| thuộc
| năm tại ngũ = 1975-2018
| cấp bậc = [[Thiếu tướng Công an nhân dân Việt Nam]]
Dòng 99:
| chỉ huy =
| tham chiến =
| chú thích
}}
'''Nguyễn Anh Tuấn''' (sinh năm [[1957]] tại huyện [[Đan Phượng]], [[Hà Nội]]) là [[Thiếu tướng Công an nhân dân Việt Nam]]. Ông từng giữ chức vụ Cục trưởng [[Cục Cảnh sát điều tra tội phạm ma túy]] (C47), [[Bộ Công an Việt Nam]].
|