Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Oman”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 9:
| Most caps = [[Fawzi Bashir]] (143)<ref>[http://www.fifa.com/mm/document/fifafacts/stats-centclub/52/00/59/centuryclub290715_neutral.pdf FIFA Century Club]. FIFA.com</ref>
| Top scorer = [[Hani Al-Dhabit]] (42)
| Home Stadium = [[
| FIFA Trigramme = OMA
| FIFA Rank
| 1st ranking date = 8.1993
| FIFA max = 50
Dòng 17:
| FIFA min = 129
| FIFA min date = 10.2016
| Elo Rank
| Elo max = 49
| Elo max date = 12.4.2005
|