Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dầu Tiếng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1:
{{otheruses4|huyện thuộc tỉnh Bình Dương|hồ nước nhân tạo cùng tên|Hồ Dầu Tiếng}}
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | huyện
| tên = Dầu Tiếng
| hình =
| ghi chú hình = Chợ Dầu Tiếng
| vĩ độ = 11
| kinh độ = 106
| vĩ phút = 16
| vĩ giây = 20
| kinh phút = 22
| kinh giây = 41
| diện tích = 719,84 km²
| dân số = 113.830 người