Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lư Giang (trung tướng)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Chú thích: clean up, replaced: [[Thể loại:Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam thụ phong năm 1984 → Thể loại:Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam[[Thể loại:Tướng lĩnh using AWB
FutureBot (thảo luận | đóng góp)
n sửa chính tả
Dòng 2:
|tên = Lư Giang|ngày sinh = [[1920]]|hình = [[Tập tin:Trung tướng Lư Giang.jpg|200px]]|quốc tịch = [[Tập tin:Flag of Vietnam.svg|22px]] [[Việt Nam]]|biệt danh = |nơi sinh = [[Lục Nam]], [[Bắc Giang]], [[Liên bang Đông Dương]]
|thuộc = [[Tập tin:Flag of Viet Nam Peoples Army.svg|22px]] [[Quân đội nhân dân Việt Nam]]|năm phục vụ = [[1940]]-[[1989]]|cấp bậc = {{QH|trung tướng}}
|ngày mất = [[1994]]|nơi mất = |đơn vị = [[Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội|Quân khu Thủ đô]]|chỉ huy = |tham chiến = |khen thưởng = |gia đình = |công việc khác = |chữ ký = }}'''Lư Giang''' ([[1920]]-[[1994]]) tên thật là '''Lê Bá Ước''', là [[Trung tướng Quân đội Nhânnhân dân Việt Nam|Quân đội nhân dân Việt Nam]], tư lệnh [[Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội|Quân khu Thủ đô]], ủy viên thành ủy [[Hà Nội]].
 
==Tiểu sử==
Dòng 31:
Năm [[1958]] ông là Tư lệnh trưởng lữ đoàn 368
 
Năm [[1963]] ông làm tham mưu phó [[Binh chủng Pháo binh, Quân đội Nhânnhân dân Việt Nam|Bộ Tư lệnh Pháo binh]]
 
Năm [[1964]] ông là Tư lệnh, Bí thư Đảng ủy Phân khu 5.