Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chính phủ Vương quốc Liên hiệp Anh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 43:
Bộ trưởng Chính phủ cần phải có quy ước và mã thuộc Bộ trưởng. Khi Quốc hội đang nhóm họp, để lập báo cáo chủ yếu liên quan tới chính sách của Chính phủ hoặc các vấn đề quốc gia quan trọng tới Quốc hội. Đại biểu và quý tộc sẽ chất vấn báo cáo của Chính phủ. Khi Chính phủ quyết định lập báo cáo đầu tiên ngoài Quốc hội, nó thường bị đại biểu và [[Chủ tịch Hạ viện Anh|chủ tịch Hạ viện]] phê bình và chỉ trích.
==Chính phủ và Ngôi vua==
Quân chủ Anh hiện là [[Nữ hoàng Elizabeth II|Nữ hoàng Đạt]], là người đứng đầu nhà nước và quân vương, nhưng không phải là người đứng đầu chính phủ.
 
, là người đứng đầu nhà nước và quân vương, nhưng không phải là người đứng đầu chính phủ.
 
Nữ hoàng ít tham gia trực tiếp quyền hành pháp, và vẫn trung lập trong các vấn đề chính trị. Tuy nhiên, quyền lực hợp pháp của nhà nước vẫn được trao cho Vua và gọi là Ngôi vua (hay [[Vương miện]]) vẫn là nguồn của quyền hành pháp thi hành bởi chính phủ.
Hàng 93 ⟶ 91:
! Tiếng Anh
! Đứng đầu
! Đương nhiệm<br />(cập nhật 1/2018)
|-
| rowspan="3"|'''Văn phòng Nội các'''
| rowspan="3"|''Cabinet Office''
| rowspan="3"|1916 || Thủ tướng|| '''[[TheresaBoris MayJohnson]]'''
|-
| Thư ký thứ nhất Nhà nước (Bộ trưởng)|| Khuyết
|-
| Bộ trưởng cho Văn phòng Nội các|| '''[[DavidOliver LidingtonDowden]]'''
|-
| '''Bộ Kinh doanh, Năng lượng và Chiến lược công nghiệp'''
Hàng 107 ⟶ 105:
| 2016
| Quốc vụ khanh
| [[Greg Clark|'''Greg Clark''']]
|-
| '''Bộ Cộng đồng và chính quyền địa phương'''
Hàng 113 ⟶ 111:
| 2006
| Quốc vụ khanh
| '''[[SajidRobert JavidJenrick]]'''
|-
| '''Bộ Giáo dục'''
Hàng 119 ⟶ 117:
| 2010
| Quốc vụ khanh
| '''[[DamianGavin HindsWilliamson]]'''
|-
| '''Bộ Môi trường, Thực phẩm và Nông thôn'''
Hàng 125 ⟶ 123:
| 2001
| Quốc vụ khanh
| '''[[MichaelGeorge GoveEustice]]'''
|-
| '''Bộ Phát triển Quốc tế'''
Hàng 131 ⟶ 129:
| 1997
| Quốc vụ khanh
|'''[[Anne-Marie Trevelyan]]'''
| [[Penny Mordaunt]]
|-
| '''Bộ Giao thông'''
Hàng 137 ⟶ 135:
| 2002
| Quốc vụ khanh
| '''[[ChrisGrant GraylingShapps]]'''
|-
| '''Bộ Lao động và hưu trí'''
Hàng 143 ⟶ 141:
| 2001
| Quốc vụ khanh
|'''[[Thérèse Coffey|Tiến sĩ Thérèse Coffey]]'''
| [[Esther McVey]]
|-
| '''Bộ Y tế'''
Hàng 149 ⟶ 147:
| 1988
| Quốc vụ khanh
| '''[[JeremyMatt HuntHancock]]'''
|-
| '''Văn phòng Đối ngoại và Thịnh vượng chung'''
Hàng 155 ⟶ 153:
| 1968
| Quốc vụ khanh<br /><small>Ngoại trưởng</small>
| '''[[BorisDominic JohnsonRaab]]'''
|-
| '''Ngân khố Nữ hoàng'''<br /><small>'''Bộ Tài chính'''</small>
Hàng 161 ⟶ 159:
| 1066
| Thừa hành Ngân khố<br /><small>Bộ trưởng Tài chính</small>
| '''[[ElizabethRishi TrussSunak]]'''
|-
| '''Văn phòng Nội chính'''<br /><small>'''Bộ Nội vụ'''</small>
Hàng 167 ⟶ 165:
| 1782
| Quốc vụ khanh
| '''[[AmberPriti RuddPatel]]'''
|-
| '''Bộ Quốc phòng'''
Hàng 173 ⟶ 171:
| 1964
| Quốc vụ khanh
|'''[[Ben Wallace (chính trị gia)|Ben Wallace]]'''
| [[Gavin Williamson]]
|-
| '''Bộ Tư pháp'''
Hàng 179 ⟶ 177:
| 2007
| Quốc vụ khanh
| '''[[DavidRobert GaukeBuckland]]'''
|-
| '''Văn phòng Bắc Ireland'''
Hàng 185 ⟶ 183:
| 1972
| Quốc vụ khanh
| '''[[KarenBrandon BradleyLewis]]'''
|-
| '''Văn phòng tổng chưởng lý cho Scotland'''
Hàng 191 ⟶ 189:
| 1999
| Tổng chưởng lý
| [[Richard Keen|'''Nam tước Keen xứ Elie''']]
|-
| '''Văn phòng Lãnh đạo Viện Thứ Dân'''
Hàng 197 ⟶ 195:
| -
| Lãnh đạo Viện Thứ Dân
| '''[[AndreaJacob LeadsomRees-Mogg]]'''
|-
| '''Văn phòng Lãnh đạo Viện Quý tộc'''
Hàng 203 ⟶ 201:
| -
| Lãnh đạo Viện Quý tộc
| '''[[Natalie Evans|Natalie, Nữ namNam tước Bowes Park|Nữ Nam tước Evans xứ Bowes ParPark]]'''
|-
| '''Văn phòng Scotland'''
Hàng 209 ⟶ 207:
| 2003
| Quốc vụ khanh
| '''[[DavidAlister MundellJack]]'''
|-
| '''Bộ Thương mại Quốc tế'''<br /><small>'''Cơ quan tài trợ xuất khẩu của vương quốc Anh'''</small>
Hàng 215 ⟶ 213:
| 2016
| Quốc vụ khanh
| '''[[LiamPriti FoxPatel]]'''
|-
| '''Văn phòng xứ Wales'''
Hàng 221 ⟶ 219:
| 1999
| Quốc vụ khanh
| '''[[AlunSimon CairnsHart]]'''
|-
| '''Bộ Kỹ thuật số, văn hoá, truyền thông và thể thao'''
Hàng 227 ⟶ 225:
| 1997
| Quốc vụ khanh
| '''[[MatthewOliver HancockDowden]]'''
|-
| '''Bộ rời Liên minh châu Âu'''
Hàng 233 ⟶ 231:
| 2016
| Quốc vụ khanh
|[[Stephen Barclay|'''Stephen Barclay''']]
| [[David Davis]]
|-
| colspan="5" |'''Tham dự cùng phiên họp nội các'''
Hàng 241 ⟶ 239:
| 1277
| Tổng chương lý
|[[Geoffrey Cox (chính trị gia)|'''Geoffrey Cox''']]
| Jeremy Wright
|}