Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Pound (khối lượng)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎top: clean up
1 pound = 453,5 gram
Dòng 1:
'''Pound''' hay '''cân Anh''' (viết tắt: '''lb''', '''lb<sub>''m''</sub>''', '''lbm''', '''℔'''<ref>{{Chú thích web|tiêu đề=unicode chart 2100-214F|url=http://unicode.org/charts/PDF/U2100.pdf|work=character 2114 of the Unicode 6.0 and 5.0 standards|nhà xuất bản=[[Unicode Consortium]]|ngày truy cập=ngày 28 tháng 4 năm 2011}}</ref>, tiếng Việt đọc '''pao''') là một đơn vị đo khối lượng truyền thống của [[Đế quốc Anh]], [[Hoa Kỳ]] và một số quốc gia khác. Có nhiều định nghĩa khác nhau về khối lượng của đơn vị pound. Hiện nay giá trị được quốc tế công nhận chính xác là: 1 pound = 0,45359237 [[kilôgam|kg]] và 1 pound = 453,5 gram.
 
Pound được bắt nguồn từ đơn vị '''libra''' của [[Đế quốc La Mã|La Mã]] (vì vậy nên nó được viết tắt là '''lb'''), từ ''pound'' là do người Đức phỏng theo [[latinh|tiếng Latin]] ''libra pondo'', "một khối lượng pound"<ref>{{Chú thích web| url=http://en.wikipedia.org/wiki/Oxford_English_Dictionary | tiêu đề='Oxford English Dictionary'}}</ref>.
Dòng 11:
 
Ngày nay, ''ounce troy'' chỉ được dùng trong đo lường khối lượng của các kim loại quý như [[vàng]], [[platin|bạch kim]] hay [[bạc]]. còn được gọi là ''lượng tây'', khác với [[lạng|lượng ta]] (lạng) hay [[lượng (kim hoàn)]].
 
== Chú thích ==
 
{{Tham khảo}}