Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2019, Việt Nam 8.496 xã.
 
Đến ngày 1122 tháng 24 năm 2020, Việt Nam có 10.614 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 1.680712 [[Phường (Việt Nam)|phường]], 610605 [[thị trấn (Việt Nam)|thị trấn]] và 8.324297 xã, trong đó có 348 xã thuộc các thành phố trực thuộc tỉnh, 302328 xã thuộc các thị xã và 7.674621 xã thuộc các huyện.
 
Tỉnh có nhiều xã nhất là [[Thanh Hóa]] với 496481 xã, tiếp theo là [[Nghệ An]] với 411 xã và [[Hà Nội]] với 383 xã. Đà Nẵng có ít xã nhất trong các đơn vị hành chính cấp tỉnh với 11 xã.
 
Số xã tại các đơn vị hành chính cấp huyện thường biến động từ 10 đến 20 xã. Tuy nhiên, một số huyện có đến hơn 30 xã, chủ yếu là do các đợt chia tách xã sau năm 1945. Hiện nay, tại Việt Nam có 2019 huyện có từ 30 xã trở lên, bao gồm:
*[[Yên Thành]] (38 xã)
*[[Đông Hưng]], [[Thanh Chương]] (37 xã)
Dòng 30:
*[[Đô Lương]], [[Kiến Xương]], [[Quỳnh Lưu]], [[Triệu Sơn]] (32 xã)
*[[Hải Hậu]], [[Tiền Hải]] (31 xã)
*[[Ba Vì]], [[Chương Mỹ]], [[Sơn Dương]], [[Tĩnh Gia]], [[Ý Yên]] (30 xã).
 
Tổng số xã của 20 huyện trên là 662632 xã, chiếm gần 9% số xã tại các huyện trên cả nước.
 
Xã có diện tích lớn nhất cả nước hiện nay là xã [[Krông Na]] (huyện [[Buôn Đôn]], [[Đắk Lắk]]) với 1.113,79 km², tương đương với diện tích của thành phố [[Hạ Long]] (thành phố trực thuộc tỉnh có diện tích lớn nhất cả nước).
Dòng 2.404:
|-
|42
|[[Hoài Châu]]
|[[Hoài Nhơn]]
|Bình Định
|
|-
|43
|[[Hoài Châu Bắc]]
|Hoài Nhơn
|Bình Định
|
|-
|44
|[[Hoài Hải]]
|Hoài Nhơn
|Bình Định
|
|-
|45
|[[Hoài Mỹ]]
|Hoài Nhơn
|Bình Định
|
|-
|46
|[[Hoài Phú]]
|Hoài Nhơn
|Bình Định
|
|-
|47
|[[Hoài Sơn]]
|Hoài Nhơn
|Bình Định
|
|-
|48
|[[Thanh Lương, Bình Long|Thanh Lương]]
|[[Bình Long]]
Hàng 2.409 ⟶ 2.445:
|69,65
|-
|4349
|[[Thanh Phú, Bình Long|Thanh Phú]]
|Bình Long
Hàng 2.415 ⟶ 2.451:
|29,61
|-
|4450
|[[Long Giang, thị xã Phước Long|Long Giang]]
|[[Phước Long (thị xã)|Phước Long]]
Hàng 2.421 ⟶ 2.457:
|22,18
|-
|4551
|[[Phước Tín]]
|Phước Long
Hàng 2.427 ⟶ 2.463:
|30,57
|-
|4652
|[[Tân Bình, La Gi|Tân Bình]]
|[[La Gi]]
Hàng 2.433 ⟶ 2.469:
|57,83
|-
|4753
|[[Tân Hải, La Gi|Tân Hải]]
|La Gi
Hàng 2.439 ⟶ 2.475:
|34,27
|-
|4854
|[[Tân Phước, La Gi|Tân Phước]]
|La Gi
Hàng 2.445 ⟶ 2.481:
|32,73
|-
|4955
|[[Tân Tiến, La Gi|Tân Tiến]]
|La Gi
Hàng 2.451 ⟶ 2.487:
|41,72
|-
|5056
|[[Bình Thuận, Buôn Hồ|Bình Thuận]]
|[[Buôn Hồ]]
Hàng 2.457 ⟶ 2.493:
|44,64
|-
|5157
|[[Cư Bao]]
|Buôn Hồ
Hàng 2.463 ⟶ 2.499:
|44,05
|-
|5258
|[[Ea Blang]]
|Buôn Hồ
Hàng 2.469 ⟶ 2.505:
|30,4
|-
|5359
|[[Ea Drông]]
|Buôn Hồ
Hàng 2.475 ⟶ 2.511:
|48,02
|-
|5460
|[[Ea Siên]]
|Buôn Hồ
Hàng 2.481 ⟶ 2.517:
|32,77
|-
|5561
|[[Lay Nưa]]
|[[Mường Lay]]
Hàng 2.487 ⟶ 2.523:
|61,68
|-
|5662
|[[An Bình A]]
|[[Hồng Ngự (thị xã)|Hồng Ngự]]
Hàng 2.493 ⟶ 2.529:
|24,34
|-
|5763
|[[An Bình B]]
|Hồng Ngự
Hàng 2.499 ⟶ 2.535:
|21,25
|-
|5864
|[[Bình Thạnh, thị xã Hồng Ngự|Bình Thạnh]]
|Hồng Ngự
Hàng 2.505 ⟶ 2.541:
|
|-
|5965
|[[Tân Hội, thị xã Hồng Ngự|Tân Hội]]
|Hồng Ngự
Hàng 2.511 ⟶ 2.547:
|
|-
|6066
|[[Cửu An]]
|[[An Khê]]
Hàng 2.517 ⟶ 2.553:
|19,98
|-
|6167
|[[Song An]]
|An Khê
Hàng 2.523 ⟶ 2.559:
|44,52
|-
|6268
|[[Thành An]]
|An Khê
Hàng 2.529 ⟶ 2.565:
|22,21
|-
|6369
|[[Tú An]]
|An Khê
Hàng 2.535 ⟶ 2.571:
|35,34
|-
|6470
|[[Xuân An, An Khê|Xuân An]]
|An Khê
Hàng 2.541 ⟶ 2.577:
|27,93
|-
|6571
|[[Chư Băh]]
|[[Ayun Pa]]
Hàng 2.547 ⟶ 2.583:
|69,59
|-
|6672
|[[Ia RBol]]
|Ayun Pa
Hàng 2.553 ⟶ 2.589:
|85,78
|-
|6773
|[[Ia R'tô]]
|Ayun Pa
Hàng 2.559 ⟶ 2.595:
|31
|-
|6874
|[[Ia Sao]]
|Ayun Pa
Hàng 2.565 ⟶ 2.601:
|83,36
|-
|6975
|[[Chuyên Ngoại]]
|[[Duy Tiên]]
Hàng 2.571 ⟶ 2.607:
|8,78
|-
|7076
|[[Mộc Bắc]]
|Duy Tiên
Hàng 2.577 ⟶ 2.613:
|10,11
|-
|7177
|[[Mộc Nam]]
|Duy Tiên
Hàng 2.583 ⟶ 2.619:
|9,93
|-
|7278
|[[Tiên Ngoại]]
|Duy Tiên
Hàng 2.589 ⟶ 2.625:
|7,51
|-
|7379
|[[Tiên Sơn, Duy Tiên|Tiên Sơn]]
|Duy Tiên
Hàng 2.595 ⟶ 2.631:
|12,31
|-
|7480
|[[Trác Văn]]
|Duy Tiên
Hàng 2.601 ⟶ 2.637:
|9,84
|-
|7581
|[[Yên Nam]]
|Duy Tiên
Hàng 2.607 ⟶ 2.643:
|8,12
|-
|7682
|[[Cổ Đông]]
|[[Sơn Tây (thị xã)|Sơn Tây]]
Hàng 2.613 ⟶ 2.649:
|26,05
|-
|7783
|[[Đường Lâm]]
|Sơn Tây
Hàng 2.619 ⟶ 2.655:
|7,87
|-
|7884
|[[Kim Sơn, thị xã Sơn Tây|Kim Sơn]]
|Sơn Tây
Hàng 2.625 ⟶ 2.661:
|15,49
|-
|7985
|[[Sơn Đông, thị xã Sơn Tây|Sơn Đông]]
|Sơn Tây
Hàng 2.631 ⟶ 2.667:
|20,3
|-
|8086
|[[Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây|Thanh Mỹ]]
|Sơn Tây
Hàng 2.637 ⟶ 2.673:
|10,98
|-
|8187
|[[Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây|Xuân Sơn]]
|Sơn Tây
Hàng 2.643 ⟶ 2.679:
|13,33
|-
|8288
|[[Thuận Lộc (xã)|Thuận Lộc]]
|[[Hồng Lĩnh]]
Hàng 2.649 ⟶ 2.685:
|7,39
|-
|8389
|[[Kỳ Hà]]
|[[Kỳ Anh (thị xã)|Kỳ Anh]]
Hàng 2.655 ⟶ 2.691:
|10,51
|-
|8490
|[[Kỳ Hoa]]
|Kỳ Anh
Hàng 2.661 ⟶ 2.697:
|31,77
|-
|8591
|[[Kỳ Lợi]]
|Kỳ Anh
Hàng 2.667 ⟶ 2.703:
|20,3
|-
|8692
|[[Kỳ Nam]]
|Kỳ Anh
Hàng 2.673 ⟶ 2.709:
|23,96
|-
|8793
|[[Kỳ Ninh]]
|Kỳ Anh
Hàng 2.679 ⟶ 2.715:
|20,37
|-
|8894
|[[Bạch Đằng, Kinh Môn|Bạch Đằng]]
|[[Kinh Môn]]
Hàng 2.685 ⟶ 2.721:
|6,75
|-
|8995
|[[Hiệp Hòa, Kinh Môn|Hiệp Hòa]]
|Kinh Môn
Hàng 2.691 ⟶ 2.727:
|9,84
|-
|9096
|[[Hoành Sơn, Kinh Môn|Hoành Sơn]]
|Kinh Môn
Hàng 2.697 ⟶ 2.733:
|4,23
|-
|9197
|[[Lạc Long, Kinh Môn|Lạc Long]]
|Kinh Môn
Hàng 2.703 ⟶ 2.739:
|6,82
|-
|9298
|[[Lê Ninh (xã)|Lê Ninh]]
|Kinh Môn
Hàng 2.709 ⟶ 2.745:
|11,60
|-
|9399
|[[Minh Hòa, Kinh Môn|Minh Hòa]]
|Kinh Môn
Hàng 2.715 ⟶ 2.751:
|7,06
|-
|94100
|[[Quang Thành, Kinh Môn|Quang Thành]]
|Kinh Môn
Hàng 2.721 ⟶ 2.757:
|11,37
|-
|95101
|[[Thăng Long, Kinh Môn|Thăng Long]]
|Kinh Môn
Hàng 2.727 ⟶ 2.763:
|6,09
|-
|96102
|[[Thượng Quận]]
|Kinh Môn
Hàng 2.733 ⟶ 2.769:
|7,02
|-
|97103
|[[Long Bình, thị xã Long Mỹ|Long Bình]]
|[[Long Mỹ (thị xã)|Long Mỹ]]
Hàng 2.739 ⟶ 2.775:
|37,47
|-
|98104
|[[Long Phú, thị xã Long Mỹ|Long Phú]]
|Long Mỹ
Hàng 2.745 ⟶ 2.781:
|23,13
|-
|99105
|[[Long Trị]]
|Long Mỹ
Hàng 2.751 ⟶ 2.787:
|17,51
|-
|100106
|[[Long Trị A]]
|Long Mỹ
Hàng 2.757 ⟶ 2.793:
|20,41
|-
|101107
|[[Tân Phú, thị xã Long Mỹ|Tân Phú]]
|Long Mỹ
Hàng 2.763 ⟶ 2.799:
|25,5
|-
|102108
|[[Cẩm Xá]]
|[[Mỹ Hào]]
Hàng 2.769 ⟶ 2.805:
|8,97
|-
|103109
|[[Dương Quang, Mỹ Hào|Dương Quang]]
|Mỹ Hào
Hàng 2.775 ⟶ 2.811:
|7,70
|-
|104110
|[[Hòa Phong, Mỹ Hào|Hòa Phong]]
|Mỹ Hào
Hàng 2.781 ⟶ 2.817:
|7,44
|-
|105111
|[[Hưng Long, Mỹ Hào|Hưng Long]]
|Mỹ Hào
Hàng 2.787 ⟶ 2.823:
|4,66
|-
|106112
|[[Ngọc Lâm, Mỹ Hào|Ngọc Lâm]]
|Mỹ Hào
Hàng 2.793 ⟶ 2.829:
|5,49
|-
|107113
|[[Xuân Dục]]
|Mỹ Hào
Hàng 2.799 ⟶ 2.835:
|4,26
|-
|108114
|[[Ninh An, Ninh Hòa|Ninh An]]
|[[Ninh Hòa]]
Hàng 2.805 ⟶ 2.841:
|39,62
|-
|109115
|[[Ninh Bình (xã)|Ninh Bình]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.811 ⟶ 2.847:
|13,67
|-
|110116
|[[Ninh Đông]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.817 ⟶ 2.853:
|8,65
|-
|111117
|[[Ninh Hưng]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.823 ⟶ 2.859:
|30,5
|-
|112118
|[[Ninh Ích]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.829 ⟶ 2.865:
|60,72
|-
|113119
|[[Ninh Lộc]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.835 ⟶ 2.871:
|29,72
|-
|114120
|[[Ninh Phú]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.841 ⟶ 2.877:
|58,47
|-
|115121
|[[Ninh Phụng]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.847 ⟶ 2.883:
|8,43
|-
|116122
|[[Ninh Phước]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.853 ⟶ 2.889:
|
|-
|117123
|[[Ninh Quang]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.859 ⟶ 2.895:
|18,45
|-
|118124
|[[Ninh Sim]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.865 ⟶ 2.901:
|34,47
|-
|119125
|[[Ninh Sơn, Ninh Hòa|Ninh Sơn]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.871 ⟶ 2.907:
|171,75
|-
|120126
|[[Ninh Tân]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.877 ⟶ 2.913:
|
|-
|121127
|[[Ninh Tây]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.883 ⟶ 2.919:
|282,88
|-
|122128
|[[Ninh Thân]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.889 ⟶ 2.925:
|17,11
|-
|123129
|[[Ninh Thọ]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.895 ⟶ 2.931:
|26,88
|-
|124130
|[[Ninh Thượng]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.901 ⟶ 2.937:
|73,34
|-
|125131
|[[Ninh Trung]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.907 ⟶ 2.943:
|17,34
|-
|126132
|[[Ninh Vân, Ninh Hòa|Ninh Vân]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.913 ⟶ 2.949:
|44,51
|-
|127133
|[[Ninh Xuân, Ninh Hòa|Ninh Xuân]]
|Ninh Hòa
Hàng 2.919 ⟶ 2.955:
|60,01
|-
|128134
|[[Bản Hồ]]
|[[Sa Pa]]
Hàng 2.925 ⟶ 2.961:
|115,11
|-
|129135
|[[Hoàng Liên (xã)|Hoàng Liên]]
|Sa Pa
Hàng 2.931 ⟶ 2.967:
|69,03
|-
|130136
|[[Liên Minh, Sa Pa|Liên Minh]]
|Sa Pa
Hàng 2.937 ⟶ 2.973:
|96,63
|-
|131137
|[[Mường Bo]]
|Sa Pa
Hàng 2.943 ⟶ 2.979:
|50,08
|-
|132138
|[[Mường Hoa]]
|Sa Pa
Hàng 2.949 ⟶ 2.985:
|18,12
|-
|133139
|[[Ngũ Chỉ Sơn (xã)|Ngũ Chỉ Sơn]]
|Sa Pa
Hàng 2.955 ⟶ 2.991:
|80,52
|-
|134140
|[[Tả Phìn, Sa Pa|Tả Phìn]]
|Sa Pa
Hàng 2.961 ⟶ 2.997:
|27,08
|-
|135141
|[[Tả Van]]
|Sa Pa
Hàng 2.967 ⟶ 3.003:
|67,90
|-
|136142
|[[Thanh Bình, Sa Pa|Thanh Bình]]
|Sa Pa
Hàng 2.973 ⟶ 3.009:
|52,36
|-
|137143
|[[Trung Chải, Sa Pa|Trung Chải]]
|Sa Pa
Hàng 2.979 ⟶ 3.015:
|50,04
|-
|138144
|[[Bình Hiệp, Kiến Tường|Bình Hiệp]]
|[[Kiến Tường]]
Hàng 2.985 ⟶ 3.021:
|32,19
|-
|139145
|[[Bình Tân, Kiến Tường|Bình Tân]]
|Kiến Tường
Hàng 2.991 ⟶ 3.027:
|13,21
|-
|140146
|[[Thạnh Hưng, Kiến Tường|Thạnh Hưng]]
|Kiến Tường
Hàng 2.997 ⟶ 3.033:
|65,3
|-
|141147
|[[Thạnh Trị, Kiến Tường|Thạnh Trị]]
|Kiến Tường
Hàng 3.003 ⟶ 3.039:
|32,45
|-
|142148
|[[Tuyên Thạnh]]
|Kiến Tường
Hàng 3.009 ⟶ 3.045:
|42,46
|-
|143149
|[[Quỳnh Lập]]
|[[Hoàng Mai (thị xã)|Hoàng Mai]]
Hàng 3.015 ⟶ 3.051:
|22,08
|-
|144150
|[[Quỳnh Liên]]
|Hoàng Mai
Hàng 3.021 ⟶ 3.057:
|7,07
|-
|145151
|[[Quỳnh Lộc]]
|Hoàng Mai
Hàng 3.027 ⟶ 3.063:
|23,84
|-
|146152
|[[Quỳnh Trang, thị xã Hoàng Mai|Quỳnh Trang]]
|Hoàng Mai
Hàng 3.033 ⟶ 3.069:
|24,89
|-
|147153
|[[Quỳnh Vinh]]
|Hoàng Mai
Hàng 3.039 ⟶ 3.075:
|42,47
|-
|148154
|[[Đông Hiếu]]
|[[Thái Hòa]]
Hàng 3.045 ⟶ 3.081:
|20,5
|-
|149155
|[[Nghĩa Mỹ, Thái Hòa|Nghĩa Mỹ]]
|Thái Hòa
Hàng 3.051 ⟶ 3.087:
|11,92
|-
|150156
|[[Nghĩa Thuận, Thái Hòa|Nghĩa Thuận]]
|Thái Hòa
Hàng 3.057 ⟶ 3.093:
|30,76
|-
|151157
|[[Nghĩa Tiến]]
|Thái Hòa
Hàng 3.063 ⟶ 3.099:
|12,34
|-
|152158
|[[Tây Hiếu]]
|Thái Hòa
Hàng 3.069 ⟶ 3.105:
|24,13
|-
|153159
|[[Hà Lộc]]
|[[Phú Thọ (thị xã)|Phú Thọ]]
Hàng 3.075 ⟶ 3.111:
|13,57
|-
|154160
|[[Hà Thạch]]
|Phú Thọ
Hàng 3.081 ⟶ 3.117:
|10,89
|-
|155161
|[[Phú Hộ]]
|Phú Thọ
Hàng 3.087 ⟶ 3.123:
|16,57
|-
|156162
|[[Thanh Minh, thị xã Phú Thọ|Thanh Minh]]
|Phú Thọ
Hàng 3.093 ⟶ 3.129:
|7,33
|-
|157163
|[[Văn Lung]]
|Phú Thọ
Hàng 3.099 ⟶ 3.135:
|6,33
|-
|158164
|[[Hòa Tâm]]
|[[Đông Hòa]]
|Phú Yên
|
|-
|165
|[[Hòa Tân Đông]]
|Đông Hòa
|Phú Yên
|
|-
|166
|[[Hòa Thành, Đông Hòa|Hòa Thành]]
|Đông Hòa
|Phú Yên
|
|-
|167
|[[Hòa Xuân Đông]]
|Đông Hòa
|Phú Yên
|
|-
|168
|[[Hòa Xuân Nam]]
|Đông Hòa
|Phú Yên
|
|-
|169
|[[Xuân Bình, Sông Cầu|Xuân Bình]]
|[[Sông Cầu (thị xã)|Sông Cầu]]
Hàng 3.105 ⟶ 3.171:
|
|-
|159170
|[[Xuân Cảnh]]
|Sông Cầu
Hàng 3.111 ⟶ 3.177:
|11,84
|-
|160171
|[[Xuân Hải, Sông Cầu|Xuân Hải]]
|Sông Cầu
Hàng 3.117 ⟶ 3.183:
|
|-
|161172
|[[Xuân Lâm, Sông Cầu|Xuân Lâm]]
|Sông Cầu
Hàng 3.123 ⟶ 3.189:
|
|-
|162173
|[[Xuân Lộc, Sông Cầu|Xuân Lộc]]
|Sông Cầu
Hàng 3.129 ⟶ 3.195:
|
|-
|163174
|[[Xuân Phương, Sông Cầu|Xuân Phương]]
|Sông Cầu
Hàng 3.135 ⟶ 3.201:
|44,91
|-
|164175
|[[Xuân Thịnh, Sông Cầu|Xuân Thịnh]]
|Sông Cầu
Hàng 3.141 ⟶ 3.207:
|
|-
|165176
|[[Xuân Thọ 1]]
|Sông Cầu
Hàng 3.147 ⟶ 3.213:
|30,68
|-
|166177
|[[Xuân Thọ 2]]
|Sông Cầu
Hàng 3.153 ⟶ 3.219:
|23,32
|-
|167178
|[[Quảng Hải, Ba Đồn|Quảng Hải]]
|[[Ba Đồn]]
Hàng 3.159 ⟶ 3.225:
|4,35
|-
|168179
|[[Quảng Hòa, Ba Đồn|Quảng Hòa]]
|Ba Đồn
Hàng 3.165 ⟶ 3.231:
|5,7
|-
|169180
|[[Quảng Lộc, Ba Đồn|Quảng Lộc]]
|Ba Đồn
Hàng 3.171 ⟶ 3.237:
|6,03
|-
|170181
|[[Quảng Minh, Ba Đồn|Quảng Minh]]
|Ba Đồn
Hàng 3.177 ⟶ 3.243:
|18,61
|-
|171182
|[[Quảng Sơn, Ba Đồn|Quảng Sơn]]
|Ba Đồn
Hàng 3.183 ⟶ 3.249:
|54,14
|-
|172183
|[[Quảng Tân, Ba Đồn|Quảng Tân]]
|Ba Đồn
Hàng 3.189 ⟶ 3.255:
|2,83
|-
|173184
|[[Quảng Thủy (xã)|Quảng Thủy]]
|Ba Đồn
Hàng 3.195 ⟶ 3.261:
|2,89
|-
|174185
|[[Quảng Tiên]]
|Ba Đồn
Hàng 3.201 ⟶ 3.267:
|10,14
|-
|175186
|[[Quảng Trung, Ba Đồn|Quảng Trung]]
|Ba Đồn
Hàng 3.207 ⟶ 3.273:
|7,16
|-
|176187
|[[Quảng Văn, Ba Đồn|Quảng Văn]]
|Ba Đồn
Hàng 3.213 ⟶ 3.279:
|4,3
|-
|177188
|[[Điện Hòa]]
|[[Điện Bàn]]
Hàng 3.219 ⟶ 3.285:
|17,43
|-
|178189
|[[Điện Hồng]]
|Điện Bàn
Hàng 3.225 ⟶ 3.291:
|15,08
|-
|179190
|[[Điện Minh]]
|Điện Bàn
Hàng 3.231 ⟶ 3.297:
|7,31
|-
|180191
|[[Điện Phong]]
|Điện Bàn
Hàng 3.237 ⟶ 3.303:
|11,9
|-
|181192
|[[Điện Phước]]
|Điện Bàn
Hàng 3.243 ⟶ 3.309:
|11,8
|-
|182193
|[[Điện Phương]]
|Điện Bàn
Hàng 3.249 ⟶ 3.315:
|10,22
|-
|183194
|[[Điện Quang]]
|Điện Bàn
Hàng 3.255 ⟶ 3.321:
|14,5
|-
|184195
|[[Điện Thắng Bắc]]
|Điện Bàn
Hàng 3.261 ⟶ 3.327:
|3,57
|-
|185196
|[[Điện Thắng Nam]]
|Điện Bàn
Hàng 3.267 ⟶ 3.333:
|5,06
|-
|186197
|[[Điện Thắng Trung]]
|Điện Bàn
Hàng 3.273 ⟶ 3.339:
|3,79
|-
|187198
|[[Điện Thọ]]
|Điện Bàn
Hàng 3.279 ⟶ 3.345:
|15,91
|-
|188199
|[[Điện Tiến]]
|Điện Bàn
Hàng 3.285 ⟶ 3.351:
|
|-
|189200
|[[Điện Trung]]
|Điện Bàn
Hàng 3.291 ⟶ 3.357:
|9,39
|-
|190201
|[[Phổ An]]
|[[Đức Phổ]]
Hàng 3.297 ⟶ 3.363:
|18,62
|-
|191202
|[[Phổ Châu]]
|Đức Phổ
Hàng 3.303 ⟶ 3.369:
|19,85
|-
|192203
|[[Phổ Cường]]
|Đức Phổ
Hàng 3.309 ⟶ 3.375:
|48,50
|-
|193204
|[[Phổ Khánh]]
|Đức Phổ
Hàng 3.315 ⟶ 3.381:
|55,60
|-
|194205
|[[Phổ Nhơn]]
|Đức Phổ
Hàng 3.321 ⟶ 3.387:
|40,00
|-
|195206
|[[Phổ Phong]]
|Đức Phổ
Hàng 3.327 ⟶ 3.393:
|54,07
|-
|196207
|[[Phổ Thuận]]
|Đức Phổ
Hàng 3.333 ⟶ 3.399:
|14,62
|-
|197208
|[[An Sinh]]
|[[Đông Triều]]
Hàng 3.339 ⟶ 3.405:
|83,12
|-
|198209
|[[Bình Dương, Đông Triều|Bình Dương]]
|Đông Triều
Hàng 3.345 ⟶ 3.411:
|10,08
|-
|199210
|[[Bình Khê]]
|Đông Triều
Hàng 3.351 ⟶ 3.417:
|57,76
|-
|200211
|[[Hồng Thái Đông]]
|Đông Triều
Hàng 3.357 ⟶ 3.423:
|20,16
|-
|201212
|[[Hồng Thái Tây]]
|Đông Triều
Hàng 3.363 ⟶ 3.429:
|19,16
|-
|202213
|[[Nguyễn Huệ, Đông Triều|Nguyễn Huệ]]
|Đông Triều
Hàng 3.369 ⟶ 3.435:
|10,83
|-
|203214
|[[Tân Việt, Đông Triều|Tân Việt]]
|Đông Triều
Hàng 3.375 ⟶ 3.441:
|5,55
|-
|204215
|[[Thủy An]]
|Đông Triều
Hàng 3.381 ⟶ 3.447:
|7,92
|-
|205216
|[[Tràng Lương]]
|Đông Triều
Hàng 3.387 ⟶ 3.453:
|72,3
|-
|206217
|[[Việt Dân]]
|Đông Triều
Hàng 3.393 ⟶ 3.459:
|7,22
|-
|207218
|[[Yên Đức]]
|Đông Triều
Hàng 3.399 ⟶ 3.465:
|9,36
|-
|208219
|[[Cẩm La]]
|[[Quảng Yên]]
Hàng 3.405 ⟶ 3.471:
|4,2
|-
|209220
|[[Hiệp Hòa, Quảng Yên|Hiệp Hòa]]
|Quảng Yên
Hàng 3.411 ⟶ 3.477:
|9,73
|-
|210221
|[[Hoàng Tân (xã)|Hoàng Tân]]
|Quảng Yên
Hàng 3.417 ⟶ 3.483:
|67,5
|-
|211222
|[[Liên Hòa, Quảng Yên|Liên Hòa]]
|Quảng Yên
Hàng 3.423 ⟶ 3.489:
|35,89
|-
|212223
|[[Liên Vị]]
|Quảng Yên
Hàng 3.429 ⟶ 3.495:
|32,58
|-
|213224
|[[Sông Khoai]]
|Quảng Yên
Hàng 3.435 ⟶ 3.501:
|18,39
|-
|214225
|[[Tiền An (xã)|Tiền An]]
|Quảng Yên
Hàng 3.441 ⟶ 3.507:
|25,93
|-
|215226
|[[Tiền Phong, Quảng Yên|Tiền Phong]]
|Quảng Yên
Hàng 3.447 ⟶ 3.513:
|16,41
|-
|216227
|[[Hải Lệ]]
|[[Quảng Trị (thị xã)|Quảng Trị]]
Hàng 3.453 ⟶ 3.519:
|65,77
|-
|217228
|[[Long Bình, Ngã Năm|Long Bình]]
|[[Ngã Năm]]
Hàng 3.459 ⟶ 3.525:
|29,63
|-
|218229
|[[Mỹ Bình, Ngã Năm|Mỹ Bình]]
|Ngã Năm
Hàng 3.465 ⟶ 3.531:
|21,07
|-
|219230
|[[Mỹ Quới]]
|Ngã Năm
Hàng 3.471 ⟶ 3.537:
|29,25
|-
|220231
|[[Tân Long, Ngã Năm|Tân Long]]
|Ngã Năm
Hàng 3.477 ⟶ 3.543:
|33,12
|-
|221232
|[[Vĩnh Quới]]
|Ngã Năm
Hàng 3.483 ⟶ 3.549:
|31,02
|-
|222233
|[[Hòa Đông, Vĩnh Châu|Hòa Đông]]
|[[Vĩnh Châu]]
Hàng 3.489 ⟶ 3.555:
|45,87
|-
|223234
|[[Lạc Hòa]]
|Vĩnh Châu
Hàng 3.495 ⟶ 3.561:
|38,58
|-
|224235
|[[Lai Hòa]]
|Vĩnh Châu
Hàng 3.501 ⟶ 3.567:
|57,15
|-
|225236
|[[Vĩnh Hải, Vĩnh Châu|Vĩnh Hải]]
|Vĩnh Châu
Hàng 3.507 ⟶ 3.573:
|73,20
|-
|226237
|[[Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu|Vĩnh Hiệp]]
|Vĩnh Châu
Hàng 3.513 ⟶ 3.579:
|38,47
|-
|227238
|[[Vĩnh Tân, Vĩnh Châu|Vĩnh Tân]]
|Vĩnh Châu
Hàng 3.519 ⟶ 3.585:
|52,74
|-
|228239
|[[Long Thành Nam]]
|[[Hòa Thành]]
Hàng 3.525 ⟶ 3.591:
|10,91
|-
|229240
|[[Trường Đông]]
|Hòa Thành
Hàng 3.531 ⟶ 3.597:
|22,89
|-
|230241
|[[Trường Hòa]]
|Hòa Thành
Hàng 3.537 ⟶ 3.603:
|18,25
|-
|231242
|[[Trường Tây]]
|Hòa Thành
Hàng 3.543 ⟶ 3.609:
|7,61
|-
|232243
|[[Đôn Thuận]]
|[[Trảng Bàng]]
Hàng 3.549 ⟶ 3.615:
|62,28
|-
|233244
|[[Hưng Thuận]]
|Trảng Bàng
Hàng 3.555 ⟶ 3.621:
|42,87
|-
|234245
|[[Phước Bình, Trảng Bàng|Phước Bình]]
|Trảng Bàng
Hàng 3.561 ⟶ 3.627:
|34,65
|-
|235246
|[[Phước Chỉ]]
|Trảng Bàng
Hàng 3.567 ⟶ 3.633:
|47,54
|-
|236247
|[[Quang Trung, Bỉm Sơn|Quang Trung]]
|[[Bỉm Sơn]]
|Thanh Hóa
|6,68
|-
|237
|[[Đắc Sơn]]
|[[Phổ Yên]]
Hàng 3.579 ⟶ 3.639:
|
|-
|238248
|[[Đông Cao]]
|Phổ Yên
Hàng 3.585 ⟶ 3.645:
|6,67
|-
|239249
|[[Hồng Tiến, Phổ Yên|Hồng Tiến]]
|Phổ Yên
Hàng 3.591 ⟶ 3.651:
|17,65
|-
|240250
|[[Minh Đức, Phổ Yên|Minh Đức]]
|Phổ Yên
Hàng 3.597 ⟶ 3.657:
|18,03
|-
|241251
|[[Nam Tiến, Phổ Yên|Nam Tiến]]
|Phổ Yên
Hàng 3.603 ⟶ 3.663:
|8,44
|-
|242252
|[[Phúc Tân, Phổ Yên|Phúc Tân]]
|Phổ Yên
Hàng 3.609 ⟶ 3.669:
|34,5
|-
|243253
|[[Phúc Thuận]]
|Phổ Yên
Hàng 3.615 ⟶ 3.675:
|52,17
|-
|244254
|[[Tân Hương, Phổ Yên|Tân Hương]]
|Phổ Yên
Hàng 3.621 ⟶ 3.681:
|8,9
|-
|245255
|[[Tân Phú, Phổ Yên|Tân Phú]]
|Phổ Yên
Hàng 3.627 ⟶ 3.687:
|4,78
|-
|246256
|[[Thành Công, Phổ Yên|Thành Công]]
|Phổ Yên
Hàng 3.633 ⟶ 3.693:
|31,9
|-
|247257
|[[Thuận Thành, Phổ Yên|Thuận Thành]]
|Phổ Yên
Hàng 3.639 ⟶ 3.699:
|5,65
|-
|248258
|[[Tiên Phong, Phổ Yên|Tiên Phong]]
|Phổ Yên
Hàng 3.645 ⟶ 3.705:
|
|-
|249259
|[[Trung Thành, Phổ Yên|Trung Thành]]
|Phổ Yên
Hàng 3.651 ⟶ 3.711:
|
|-
|250260
|[[Vạn Phái]]
|Phổ Yên
Hàng 3.657 ⟶ 3.717:
|8,97
|-
|251261
|[[Quang Trung, Bỉm Sơn|Quang Trung]]
|[[Bỉm Sơn]]
|Thanh Hóa
|6,68
|-
|262
|[[Anh Sơn, Nghi Sơn|Anh Sơn]]
|[[Nghi Sơn]]
|Thanh Hóa
|-
|263
|[[Các Sơn]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|264
|[[Định Hải, Nghi Sơn|Định Hải]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|265
|[[Hải Hà, Nghi Sơn|Hải Hà]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|266
|[[Hải Nhân]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|267
|[[Hải Yến, Nghi Sơn|Hải Yến]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|268
|[[Nghi Sơn (xã)|Nghi Sơn]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|269
|[[Ngọc Lĩnh]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|270
|[[Phú Lâm, Nghi Sơn|Phú Lâm]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|271
|[[Phú Sơn, Nghi Sơn|Phú Sơn]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|272
|[[Tân Trường, Nghi Sơn|Tân Trường]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|273
|[[Thanh Sơn, Nghi Sơn|Thanh Sơn]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|274
|[[Thanh Thủy, Nghi Sơn|Thanh Thủy]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|275
|[[Trường Lâm]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|276
|[[Tùng Lâm]]
|Nghi Sơn
|Thanh Hóa
|
|-
|277
|[[Dương Hòa, Hương Thủy|Dương Hòa]]
|[[Hương Thủy]]
Hàng 3.663 ⟶ 3.818:
|261,61
|-
|252278
|[[Phú Sơn, Hương Thủy|Phú Sơn]]
|Hương Thủy
Hàng 3.669 ⟶ 3.824:
|32,74
|-
|253279
|[[Thủy Bằng]]
|Hương Thủy
Hàng 3.675 ⟶ 3.830:
|22,93
|-
|254280
|[[Thủy Phù]]
|Hương Thủy
Hàng 3.681 ⟶ 3.836:
|34,01
|-
|255281
|[[Thủy Tân]]
|Hương Thủy
Hàng 3.687 ⟶ 3.842:
|7,87
|-
|256282
|[[Thủy Thanh]]
|Hương Thủy
Hàng 3.693 ⟶ 3.848:
|8,49
|-
|257283
|[[Thủy Vân]]
|Hương Thủy
Hàng 3.699 ⟶ 3.854:
|4,93
|-
|258284
|[[Bình Thành, Hương Trà|Bình Thành]]
|[[Hương Trà]]
Hàng 3.705 ⟶ 3.860:
|64,89
|-
|259285
|[[Bình Tiến]]
|Hương Trà
Hàng 3.711 ⟶ 3.866:
|140,77
|-
|260286
|[[Hải Dương, Hương Trà|Hải Dương]]
|Hương Trà
Hàng 3.717 ⟶ 3.872:
|9,98
|-
|261287
|[[Hương Bình, Hương Trà|Hương Bình]]
|Hương Trà
Hàng 3.723 ⟶ 3.878:
|63,11
|-
|262288
|[[Hương Phong, Hương Trà|Hương Phong]]
|Hương Trà
Hàng 3.729 ⟶ 3.884:
|15,8
|-
|263289
|[[Hương Thọ]]
|Hương Trà
Hàng 3.735 ⟶ 3.890:
|47,08
|-
|264290
|[[Hương Toàn]]
|Hương Trà
Hàng 3.741 ⟶ 3.896:
|12,23
|-
|265291
|[[Hương Vinh]]
|Hương Trà
Hàng 3.747 ⟶ 3.902:
|7,2
|-
|266292
|[[Long Khánh, thị xã Cai Lậy|Long Khánh]]
|[[Cai Lậy (thị xã)|Cai Lậy]]
Hàng 3.753 ⟶ 3.908:
|10,11
|-
|267293
|[[Mỹ Hạnh Đông]]
|Cai Lậy
Hàng 3.759 ⟶ 3.914:
|16,08
|-
|268294
|[[Mỹ Hạnh Trung]]
|Cai Lậy
Hàng 3.765 ⟶ 3.920:
|9,88
|-
|269295
|[[Mỹ Phước Tây]]
|Cai Lậy
Hàng 3.771 ⟶ 3.926:
|20,35
|-
|270296
|[[Nhị Quý]]
|Cai Lậy
Hàng 3.777 ⟶ 3.932:
|8,14
|-
|271297
|[[Phú Quý (xã)|Phú Quý]]
|Cai Lậy
Hàng 3.783 ⟶ 3.938:
|8,14
|-
|272298
|[[Tân Bình, thị xã Cai Lậy|Tân Bình]]
|Cai Lậy
Hàng 3.789 ⟶ 3.944:
|9
|-
|273299
|[[Tân Hội, thị xã Cai Lậy|Tân Hội]]
|Cai Lậy
Hàng 3.795 ⟶ 3.950:
|13,77
|-
|274300
|[[Tân Phú, thị xã Cai Lậy|Tân Phú]]
|Cai Lậy
Hàng 3.801 ⟶ 3.956:
|8,23
|-
|275301
|[[Thanh Hòa, thị xã Cai Lậy|Thanh Hòa]]
|Cai Lậy
Hàng 3.807 ⟶ 3.962:
|6,68
|-
|276302
|[[Bình Đông, Gò Công|Bình Đông]]
|[[Gò Công]]
Hàng 3.813 ⟶ 3.968:
|22,45
|-
|277303
|[[Bình Xuân]]
|Gò Công
Hàng 3.819 ⟶ 3.974:
|27,86
|-
|278304
|[[Long Chánh]]
|Gò Công
Hàng 3.825 ⟶ 3.980:
|7,68
|-
|279305
|[[Long Hòa, Gò Công|Long Hòa]]
|Gò Công
Hàng 3.831 ⟶ 3.986:
|6,43
|-
|280306
|[[Long Hưng, Gò Công|Long Hưng]]
|Gò Công
Hàng 3.837 ⟶ 3.992:
|6,57
|-
|281307
|[[Long Thuận, Gò Công|Long Thuận]]
|Gò Công
Hàng 3.843 ⟶ 3.998:
|6,15
|-
|282308
|[[Tân Trung, Gò Công|Tân Trung]]
|Gò Công
Hàng 3.849 ⟶ 4.004:
|19,6
|-
|283309
|[[Dân Thành]]
|[[Duyên Hải (thị xã)|Duyên Hải]]
Hàng 3.855 ⟶ 4.010:
|41,34
|-
|284310
|[[Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải|Hiệp Thạnh]]
|Duyên Hải
Hàng 3.861 ⟶ 4.016:
|34,51
|-
|285311
|[[Long Hữu]]
|Duyên Hải
Hàng 3.867 ⟶ 4.022:
|36,04
|-
|286312
|[[Long Toàn (xã)|Long Toàn]]
|Duyên Hải
Hàng 3.873 ⟶ 4.028:
|53,48
|-
|287313
|[[Trường Long Hòa]]
|Duyên Hải
Hàng 3.879 ⟶ 4.034:
|36,4
|-
|288314
|[[Đông Bình, Bình Minh|Đông Bình]]
|[[Bình Minh]]
Hàng 3.885 ⟶ 4.040:
|10,1
|-
|289315
|[[Đông Thành, Bình Minh|Đông Thành]]
|Bình Minh
Hàng 3.891 ⟶ 4.046:
|16,3
|-
|290316
|[[Đông Thạnh, Bình Minh|Đông Thạnh]]
|Bình Minh
Hàng 3.897 ⟶ 4.052:
|14,02
|-
|291317
|[[Mỹ Hòa, Bình Minh|Mỹ Hòa]]
|Bình Minh
Hàng 3.903 ⟶ 4.058:
|23,45
|-
|292318
|[[Thuận An, Bình Minh|Thuận An]]
|Bình Minh
Hàng 3.909 ⟶ 4.064:
|20,04
|-
|293319
|[[Hạnh Sơn]]
|[[Nghĩa Lộ]]
Hàng 3.915 ⟶ 4.070:
|7,47
|-
|294320
|[[Nghĩa An, Nghĩa Lộ|Nghĩa An]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.921 ⟶ 4.076:
|11,15
|-
|295321
|[[Nghĩa Lộ (xã), Nghĩa Lộ|Nghĩa Lộ]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.927 ⟶ 4.082:
|17,07
|-
|296322
|[[Nghĩa Lợi, Nghĩa Lộ|Nghĩa Lợi]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.933 ⟶ 4.088:
|3,70
|-
|297323
|[[Nghĩa Phúc, Nghĩa Lộ|Nghĩa Phúc]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.939 ⟶ 4.094:
|3,71
|-
|298324
|[[Phù Nham]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.945 ⟶ 4.100:
|21,09
|-
|299325
|[[Phúc Sơn, Nghĩa Lộ|Phúc Sơn]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.951 ⟶ 4.106:
|12,09
|-
|300326
|[[Sơn A]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.957 ⟶ 4.112:
|8,64
|-
|301327
|[[Thạch Lương]]
|Nghĩa Lộ
Hàng 3.963 ⟶ 4.118:
|7,95
|-
|302328
|[[Thanh Lương, Nghĩa Lộ|Thanh Lương]]
|Nghĩa Lộ