Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngày lễ quốc tế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n replaced: Quốc Tế → Quốc tế (2), Thế Giới → Thế giới, ]] and và [[ (9), Buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây dương → buôn bán nô lệ Đại Tây Dương using AWB
Dòng 111:
| A/RES/65/196
|-
| rowspan="2" |[[25 tháng 3|25/3]]||[[Ngày Quốc tế Tưởng niệm Nạn nhân của chế độ nô lệ và Buôn[[buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây dươngDương]]]]
| International Day of Remembrance of the Victims of [[Nô lệ|Slavery]] and the Transatlantic Slave Trade
| A/RES/62/122
Dòng 131:
|-
|[[6 tháng 4|6/4]]||[[Ngày Quốc tế Thể thao vì Phát triển và Hòa bình]]
| International Day of [[Thể thao|Sport]] for [[Phát triển|Development]] and [[Hòa bình|Peace]]
| A/RES/67/296
|-
Dòng 151:
|-
|
|[[Ngày Pháp Luật Thế Giớigiới]]
|
|
|-
| rowspan="2" |[[23 tháng 4|23/4]]||[[Ngày Sách và Bản quyền Thế giới]]
| World [[Sách|Book]] and [[Quyền tác giả|Copyright]] Day
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]] Res.3.18
|-
Dòng 176:
|-
|[[28 tháng 4|28/4]]||[[Ngày Thế giới về An toàn và Sức khỏe tại nơi làm việc]]
| World Day for [[Sự an toàn|Safety]] and [[Sức khỏe|Health]] at Work
|
|-
Dòng 202:
|-
|[[8 tháng 5|8/5]]
|[[Ngày Chữ Thập Đỏ Quốc Tếtế]]
|International [[Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế|Red Cross]] Day
|
Dòng 224:
| rowspan="2" |[[17 tháng 5|17/5]]
|[[Ngày Quốc tế chống kỳ thị, phân biệt đối xử với người đồng tính, song tính và chuyển giới]] (LGBT)
| IDAHOT (International Day Against [[Đồng tính luyến ái|Homophobia]] and [[Chuyển đổi giới tính|Transphobia]])
| Liên Hợp Quốc ?
|-
|[[Ngày Hiệp hội Thông tin Thế giới]]
|World [[Viễn thông|Telecommunication]] and [[Thông tin|Information]] [[Xã hội|Society]] Day
|[[Liên minh Viễn thông Quốc tế|ITU]] A/RES/60/252
|-
Dòng 294:
|-
|[[17 tháng 6|17/6]]||[[Ngày Thế giới chống Sa mạc hóa và Hạn hán]]
| World Day to Combat [[Hoang mạc hóa|Desertification]] and [[Hạn hán|Drought]]
| A/RES/49/115
|-
Dòng 434:
===[[Tháng mười|Tháng 10]]===
|-
|[[1 tháng 10|1/10]]||[[Ngày quốc tế người cao tuổi|Ngày Quốc Tếtế Người cao tuổi]]
| International Day of [[Người cao tuổi|Older Persons]]
| A/RES/45/106
Dòng 502:
|-
|[[6 tháng 11|6/11]]||[[Ngày Quốc tế Phòng chống khai thác Môi trường trong Chiến tranh và Xung đột vũ trang]]
| International Day for Preventing the [[Khai thác|Exploitation]] of the [[Môi trường|Environment]] in [[Chiến tranh|War]] and [[Xung đột vũ trang|Armed Conflict]]
| A/RES/56/4
|-
|[[10 tháng 11|10/11]]||[[Ngày Khoa học Thế giới vì Hòa bình và Phát triển]]
| World [[Khoa học|Science]] Day for [[Hòa bình|Peace]] and [[Phát triển|Development]]
|[[Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc|UNESCO]]
|-
Dòng 566:
|-
| rowspan="2" |[[5 tháng 12|5/12]]||[[Ngày Tình nguyện viên Quốc tế|Ngày Tình nguyện Quốc tế vì Phát triển Kinh tế và Xã hội]]
| International [[Tình nguyện|Volunteer]] Day for [[Kinh tế|Economic]] and [[Xã hội|Social]] [[Phát triển|Development]]
| A/RES/40/212
|-