Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Uttaradit (tỉnh)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: it:Uttaradit (provincia) |
n Robot: Tự động sửa văn bản (-[[Category: +[[Thể loại: & -[[Image +[[Hình & -|thumb| +|nhỏ| & -|left| +|trái| & -|right| +|phải| & -Ð +Đ & - , +, & -Cộng hòa Trung Quốc +Trung Hoa Dân quốc |
||
Dòng 20:
The name Uttaradit means ''northern landing'', as it was formerly a trade center on the Nan river.
==Các đơn vị hành chính==
[[
Tỉnh này có 9 huyện (''[[Amphoe]]''). Các huyện được chia ra 67 xã (''[[tambon]]'') và 562 thôn (ấp, làng) (''[[muban]]'').
{|
|