Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đông Hòa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Lì thật luôn đấy Đã lùi lại sửa đổi 60964048 của 2001:EE0:4D33:93B0:D9E1:FC46:54AF:A70A (thảo luận)
Thẻ: Lùi sửa
Dòng 56:
 
==Hành chính==
Thị xã Đông Hòa có 10 đơn vị hành chính cấp xã trực thuộc, bao gồm 5 phường: [[Hòa Hiệp Trung]]Bắc, [[Đông Hòa|Hòa VinhHiệp Bắc]], [[Hòa Hiệp BắcNam, Đông Hòa|Hòa Hiệp BắcNam]], [[Hòa Hiệp NamTrung]], Đông Hòa|[[Hòa Hiệp NamVinh]], [[Hòa Xuân Tây]] và 5 xã: [[Hòa Tâm]], [[Hòa Tân Đông]], [[Hòa Thành, Đông Hòa|Hòa Thành]], [[Hòa Xuân Đông]], [[Hòa Xuân Nam]].
 
Trong đó, phường Hòa Hiệp Trung là trung tâm kinh tế, còn phường Hòa Vinh là trung tâm văn hóa - chính trị của thị xã.
Dòng 64:
|-
!style="background:#e5e4e2; color:#0047ab; height:17px; "|Ðơn vị hành chính cấp xã
! style="background: #96c; color:#7fffd4;" |Phường <br>[[Hòa Hiệp Trung]]
! style="background: #96c; color:#7fffd4;" |Phường <br>[[Hòa Vinh]]
!style="background: #96c; color:#7fffd4;"|Phường <br>[[Hòa Hiệp Bắc, Đông Hòa|Hòa Hiệp Bắc]]
!style="background: #96c; color:#7fffd4;"|Phường <br>[[Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa|Hòa Hiệp Nam]]
! style="background: #96c; color:#7fffd4;" |Phường <br>[[Hòa Hiệp Trung]]
! style="background: #96c; color:#7fffd4;" |Phường <br>[[Hòa Vinh]]
!style="background: #96c; color:#7fffd4;"|Phường <br>[[Hòa Xuân Tây]]
!style="background: #96c; color:#7fffd4;"|Xã <br> [[Hòa Tâm]]
Dòng 76:
|-
!style="background:#9cc; color:navy; "| Diện tích (km²)
| style="background: beige; color:#000;" | 13,481
| style="background: beige; color:#000;" | 9,43
|style="background: beige; color:#000;" | 14,278
|style="background: beige; color:#000;" | 15,13
| style="background: beige; color:#000;" | 13,481
| style="background: beige; color:#000;" | 9,43
|style="background: beige; color:#000;" | 45,787
|style="background: beige; color:#000;" | 42,93
Dòng 88:
|-
!style="background:#9cc; color:navy; height:16px; "|Dân số (người)
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 21.994
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 14.700
|style="background: #ACE1AF; color: black; " | 9.972
|style="background: #ACE1AF; color: black; " | 11.196
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 21.994
| style="background: #ACE1AF; color: black; " | 14.700
|style="background: #ACE1AF; color: black; " | 12.856
|style="background: #ACE1AF; color: black; " | 2.671
Dòng 100:
|-
!style="background:#9cc; color:navy; "|Mật độ dân số (người/km²)
| style="background:#ccf; color:#000;" | 1.631
| style="background:#ccf; color:#000;" | 1.559
|style="background:#ccf; color:#000;" | 698
|style="background:#ccf; color:#000;" | 740
| style="background:#ccf; color:#000;" | 1.631
| style="background:#ccf; color:#000;" | 1.559
|style="background:#ccf; color:#000;" | 281
|style="background:#ccf; color:#000;" | 62
Dòng 112:
|-
!style="background:#9cc; color:navy; "| Số đơn vị hành chính
| style="background: lavender; color:#000;" | 8 khu phố
| style="background: lavender; color:#000;" | 5 khu phố
|style="background: lavender; color:#000;"| 3 khu phố
|style="background: lavender; color:#000;"| 3 khu phố
| style="background: lavender; color:#000;" | 8 khu phố
| style="background: lavender; color:#000;" | 5 khu phố
|style="background: lavender; color:#000;"| 5 khu phố
|style="background: lavender; color:#000;"| 4 thôn
Dòng 124:
|-
!style="background:#9cc; color:navy; "| Năm thành lập
| style="background: beige; color:#000;" | 2020
| style="background: beige; color:#000;" | 2020
|style="background: beige; color:#000;"| 2020
|style="background: beige; color:#000;"| 2020