Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Minh Tú”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 298:
|First Face
|La Niege
|Special Collection Holliday 2013
|Chung Thanh Phong
|-
Dòng 304:
|First Face
|Rin
|Chung Thanh PhongCTP Fall-/Winter
|Chung Thanh Phong
|-
|
|
|
|
|
|-
|2014
Hàng 322 ⟶ 316:
|First Face
|Tinh tế hạt cà phê
|Chung Thanh PhongCTP Fashion Show
|Chung Thanh Phong
|-
Hàng 339 ⟶ 333:
|2015
|First Face
|Original
|Nguyên bản
|Vietnam International Fashion Week
|Li Lam
Hàng 345 ⟶ 339:
|2015
|Vedette
|Cats D'amour (Những nàng mèo đáng yêu)
|Thời trang và Nhân vật
|Chung Thanh Phong
Hàng 357 ⟶ 351:
|2015
|First Face
|Angle ou Démon (Thiên thần và Ác quỷ)
|Chung Thanh PhongCTP Fall - /Winter
|Chung Thanh Phong
|-
Hàng 364 ⟶ 358:
|Model
|Resort
|Lâm Gia KhangLGK Fashion Show
|Lâm Gia Khang
|-
Hàng 376 ⟶ 370:
|First Face
|Love your body, be your self
|Chung Thanh PhongCTP Fall - /Winter
|Chung Thanh Phong
|-
Hàng 382 ⟶ 376:
|First Face
|Feeling
|NewYorkNew York Fashion Week
|Quỳnh Paris
|-
Hàng 388 ⟶ 382:
|Vedette
|Le ''Blanc''
|Chung Thanh PhongCTP Bridal
|Chung Thanh Phong
|-
Hàng 400 ⟶ 394:
|First Face
|She's a Goddess
|Chung Thanh PhongCTP Fashion Show
|Chung Thanh Phong
|-
Hàng 436 ⟶ 430:
|Vedette
|Phong
|Chung Thanh PhongCTP Pre -Fall
|Chung Thanh Phong
|-
Hàng 442 ⟶ 436:
|Model
|Feminism
|Lý Quý KhánhLQK Fashion Show
|Lý Quý Khánh
|-
|2019
|Vedette
|Middle-East Inspiration
|Cảm hứng Trung Đông
|Vincent ĐoànVD Spring /Summer
|Vincent Đoàn
|-
Hàng 478 ⟶ 472:
|Model
|Back to Nature
|Đỗ Mạnh CườngĐMC Spring -/Summer
|Đỗ Mạnh Cường
|-
Hàng 484 ⟶ 478:
|Vedette
|Ocean's Sensation
|Đỗ LongĐL Fashion Show
|Đỗ Long
|-
Hàng 490 ⟶ 484:
|Vedette
|Seen
|Quỳnh Anh ShynQAS Fashion Show
|Quỳnh Anh Shyn
|-
Hàng 514 ⟶ 508:
|First Face
|I'm Superstar
|Chung Thanh PhongCTP Spring -/Summer
|Chung Thanh Phong
|}
 
==Chú thích==
{{tham khảo|2}}