Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ký tự phiên âm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
{|
|
{| borderclass="1wikitable" cellpadding="5"
! [[Hiragana]]
! [[Katakana]]
Dòng 12:
|-
|
{| border="0" cellpadding="4" cellspacing="2"
|-
| style="text-align: center; font-size: 100%" lang="ja" | {{lang|ja-Hira|とう}}
Dòng 21:
|}
|
{| border="0" cellpadding="4" cellspacing="2"
|-
| style="text-align: center; font-size: 100%" | {{lang|ja-Hira|トウ}}
Dòng 30:
|}
|
{| border="0" cellpadding="4" cellspacing="2"
|-
|-
Dòng 43:
Dưới đây là một ví dụ của các ký tự phiên âm tiếng Trung cho "[[Bắc Kinh]]" ("北京"):
 
{| borderclass="1wikitable" cellpadding="5"
! [[Chú âm]]
! [[Bính âm Hán ngữ]]
|-
|
{| border="0" cellpadding="4" cellspacing="2"
|-
| style="text-align: center; font-size: 100%" | {{lang|zh-tw|ㄅㄟˇ}}
Dòng 57:
|}
|
{| border="0" cellpadding="4" cellspacing="2"
|-
| style="text-align: center; font-size: 100%" | {{lang|zh|běi}}
Dòng 69:
Dưới đây là một ví dụ của các ký tự phiên âm tiếng Triều Tiên cho "[[Hàn Quốc]]" ("韓國"):
 
{| borderclass="1wikitable" cellpadding="5"
| '''[[Hangul|Chosŏn'gŭl]]'''
|-
| style="text-align: center; |
{| border="0" cellpadding="4" cellspacing="2"
|-
| style="text-align: center; font-size: 100%" | {{lang|ko|한}}
Dòng 85:
Dưới đây là ví dụ của các ký tự phiên âm tiếng Việt cho [[chữ Hán]] của "[[Hà Nội]]" ("河內", [[từ Hán-Việt]]), và cho [[chữ Nôm]] của "[[chữ Nôm]]" ("𡨸喃", [[từ thuần Việt]]):
 
{| borderclass="1wikitable" cellpadding="5"
! [[Quốc ngữ|Chữ Quốc Ngữ]]<br /><small>(cho [[chữ Hán]])</small>
! [[Quốc ngữ|Chữ Quốc Ngữ]]<br /><small>(cho [[chữ Nôm]])</small>
|-
|
{| border="0" cellpadding="4" cellspacing="2"
|-
| style="text-align: center; font-size: 100%" | hà
Dòng 99:
|}
|
{| border="0" cellpadding="4" cellspacing="2"
|-
| style="text-align: center; font-size: 100%" | chữ