Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Suối Đá”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | xã
| tên = Suối Đá
| vai trò hành chính = Xã
| hình =
| ghi chú hình =
Hàng 8 ⟶ 7:
| vĩ phút = 24
| vĩ giây = 34
| hướng vĩ độ = N
| kinh phút = 15
| kinh giây = 44
| hướng kinh độ = E
| diện tích = 126,69 km²<ref name=MS/>
| dân số = 13968 người<ref name=MS/>
Hàng 17 ⟶ 14:
| mật độ dân số = 110 người/km²
| dân tộc =
| vùng = [[Đông Nam Bộ]]
| quốc gia = {{VIE}}
| vùng =
| tỉnh = [[Tây Ninh]]
| huyện = [[Dương Minh Châu (huyện)|Dương Minh Châu]]
| thành lập = 2004<ref>21/2004/NĐ-CP</ref>
| trụ sở UBND =
| mã hành chính = 25555<ref name=MS/>