Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bộ Quốc phòng (Việt Nam)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 588:
<small>({{số năm theo năm và ngày|1955|5|7}})</small>
|70.000
|[[Tập tin:Vietnam People's
[[Phạm Hoài Nam]]
|[[Tập tin:Vietnam People's
|<small>Số 5, Lý Tự Trọng, Hồng Bàng, Hải Phòng</small>
|QH
Hàng 598 ⟶ 599:
<small>({{số năm theo năm và ngày|1963|10|22}})</small>
|60.000
|▼
|[[Tập tin:Vietnam People's Army
|<small>Số 176, đường Trường Chinh, Hà Nội</small>
|QA
Hàng 611 ⟶ 610:
|70.000
|[[Tập tin:Vietnam Border Defense Force Colonel General Left.jpg|70px]]<br>[[Hoàng Xuân Chiến]]
|[[Tập tin:Vietnam
|<small>Số 4, phố Đinh Công Tráng, Hà Nội</small>
|QB
Hàng 620 ⟶ 619:
<small>({{số năm theo năm và ngày|1998|8|28}})</small>
|30.000
|[[Tập tin:Vietnam
|[[Tập tin:Vietnam
|<small>Số 94, Lê Lợi, Hà Đông, Hà Nội</small>
|BS
Hàng 641 ⟶ 640:
|10.000
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Major General Right.png|70px]]<br>[[Bùi Hải Sơn]]
|
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Major General Right.png|70px]]<br>[[Cao Đình Kiếm]]▼
|<small>Số 2, Ông Ích Khiêm, Ba Đình, Hà Nội</small>
|BL
Hàng 744 ⟶ 743:
|32.000
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Major General Right.png|70px]]<br>[[Doãn Thái Đức]]
|[[Nguyễn Đức Hưng]]
|<small>Thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình.</small>
|AA
Hàng 755 ⟶ 754:
|32.000
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Major General Right.png|70px]]<br>[[Nguyễn Huy Cảnh]]
|
▲|[[Tập tin:Vietnam People's Army Major General Right.png|70px]]<br>[[Lê Văn Duy]]
|<small>Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang.</small>
|AB
Hàng 765 ⟶ 764:
<small>({{số năm theo năm và ngày|1975|3|26}})</small>
|32.000
|
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Major General Right.png|70px]]<br>[[Bùi Huy Biết]]
|<small>Phường Thắng Lợi, Pleiku, Gia Lai.</small>
Hàng 777 ⟶ 776:
|32.000
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Major General Right.png|70px]]<br>[[Phạm Xuân Thuyết]]
|
|<small>KCN Sóng Thần, TX.Dĩ An, Bình Dương</small>
|AD
Hàng 818 ⟶ 817:
<small>({{số năm theo năm và ngày|1965|10|5}})</small>
|9.000
|Đỗ Đình Thanh
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Major General Right.png|70px]]<br>[[Nguyễn Đức Dinh]]
|<small>đường Hoàng Quốc việt, Cầu Giấy, Hà Nội.</small>
Hàng 838 ⟶ 837:
<small>({{số năm theo năm và ngày|1967|3|19}})</small>
|10.000
|[[Phan Thế Ba]]
|[[Vũ Hồng Quang]]
|<small>huyện Thanh Trì, Hà Nội.</small>
|BK
Hàng 917 ⟶ 916:
|10.000
|[[Tập tin:Vietnam People's Army Lieutenant General Right.png|70px]]<br>[[Đỗ Viết Toản]]
▲|
|<small>Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội</small>
|HT
Hàng 927 ⟶ 926:
<small>({{số năm theo năm và ngày|1961|6|27}})</small>
|6.000
|[[Tập tin:Vietnam People's Army
|[[Tập tin:Vietnam People's Army
|<small>Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai</small>
|HQ
|