Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Việt bính”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 89:
! Vần!! Âm tương đương/ gần giống!! Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
|-
| ai || âyăy || tai2 睇 (xem, coi), sai2 洗 (tẩy=rửa)
|-
| au || âu || hau2 口 (khẩu=miệng) sau2 手 (thủ=tay)