Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 10:
| Most caps = [[Jakub Blaszczykowski]] (105)
| Top scorer = [[Robert Lewandowski]] (56)
| Home Stadium = [[Sân vận động quốcQuốc gia, Warszawa|Sân vận động Quốc gia]]
| FIFA Rank = {{FIFA World Rankings|POL}}
| FIFA max = 65
| FIFA max date = 78.2017
| FIFA min = 78
| FIFA min date = 11.2013
| Elo Rank = {{World Football Elo Ratings|POL}}
| Elo max = 12
| Elo max date = 10.9.1975
| Elo min = 5558
| Elo min date = 810.1956, 4.1998
|pattern_la1 = _pole18a
|pattern_b1 = _pole18a
Dòng 58:
{{MedalSilver | [[Thế vận hội Mùa hè 1992|Barcelona 1992]] | [[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1992|Đồng đội]]}}
{{MedalBottom}}
[[Tập tin:Narodowy-otwarcie19.JPG|nhỏ|phải|260px|[[Sân vận động quốcQuốc gia, Warszawa|Sân vận động Quốc gia Warszawa]]]]
[[Tập tin:Poland NT 1921.jpg|nhỏ|phải|260px|Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan năm 1921]]