Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thủy ngân(II) oxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Ccv2020 đã đổi Thủy ngân điôxít thành Thủy ngân(II) oxit: Gọi tên chất chưa chính xác + Tên bị Việt hóa quá mức, nên được đặt lại cho giống với các bài viết liên quan.
Sửa lỗi + Bản mẫu (dưới)
Dòng 1:
{{Chembox new
| Name = Thủy ngân (II) ôxitoxit
| ImageFile = Mercury(II)-oxide.jpg
<!-- | ImageSize = 200px -->
| ImageName = MercuryMẫu thủy ngân(II) oxideoxit
| ImageFile1 = Montroydite-3D-ionic.png
<!-- | ImageSize1 = 200px -->
| ImageName1 = MercuryCấu trúc của thủy ngân(II) oxideoxit
| IUPACName = Mercury(II) oxide
| OtherNames = Mercuric oxide<br />Montroydite
| Section1 = {{Chembox Identifiers
| CASNo = 21908-53-2}}
}}
| Section2 = {{Chembox Properties
| Formula = [[MercuryThủy (element)ngân|Hg]][[ÔxyOxy|O]]
| MolarMass = 216.,5894 g/mol
| Appearance = rắn màu vàng hoặc đỏ
| Density = 11,14 g/cm³, rắn
| Solubility = Khôngkhông hòa tan
| MeltingPtMeltingPtC = 500&nbsp;°C (773.15 K)
| BoilingPt = N/A
| pKb = N/A}}
| Section3 = {{Chembox Structure}}
}}
| Section3 = {{Chembox Structure
| Coordination =
| CrystalStruct =
| Dipole =
}}
| Section7 = {{Chembox Hazards
| EUClass = Toxic ('''T''')
| ExternalMSDS =
| RPhrases = {{R35}}
| EUClass = Toxic ('''T''')
| SPhrases = {{S1/2}}, {{S26}}, {{S37/39}}, {{S45}}
| RPhrases = {{R35}}
| FlashPt = không bắt lửa.}}
| SPhrases = {{S1/2}}, {{S26}}, {{S37/39}}, {{S45}}
| FlashPt = không bắt lửa.
}}
}}
 
'''Thủy ngân(II) điôxítoxit''', còn gọi là '''điôxít thủy ngân monoxit''', công thức phân tử là '''[[thủy ngân|Hg]][[Ôxy|O]]''' và khối lượng phân tử là khoảng 216,6. Nó là chất rắn có màu đỏ hoặc cam tại điều kiện nhiệt độ và áp suất phòng.
 
== Điều chế ==
HgO có thể được điều chế bằng cách nung nóng thủy ngân trong ô-xi ở nhiệt độ khoảng 350&nbsp;°C, hay [[nhiệt phân]] [[nitrat thủyThủy ngân (II) nitrat|Hg(NO<sub>3</sub>)<sub>2</sub>]]. Dạng màu vàng của chất này có thể tạo thành bằng cách cho kết tủa hơi Hg<sup>2+</sup> với chất kiềm.
 
== Sử dụng ==
Hàng 51 ⟶ 43:
== Liên kết ngoài ==
* [http://www.npi.gov.au/database/substance-info/profiles/53.html National Pollutant Inventory - Mercury and compounds fact sheet]
* [http://www.webelements.com/webelements/compounds/text/Hg/Hg1O1-21908532.html Information at Webelements].
{{Hợp chất thủy ngân|state=}}{{Sơ khai hóa học}}
 
[[Thể loại:Oxit]]