Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bphone B86”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8:
| caption =
| brand = Bphone B86, Bphone B86s
| manufacturer = [[Công ty Cổ phần Bkav|Công ty cổ phần Bkav]] (Tập đoàn Công nghệ Bkav)
| series =
| carrier =
Dòng 23:
| size = {{convert|75,8|mm|in|abbr=on}} H <br /> {{convert|150,6|mm|in|abbr=on}} W <br /> {{convert|7,6|mm|in|abbr=on}} D
| weight = 173 [[gam|g]]<!-- {{convert|NNN|g|oz|abbr=on}} -->
| os = BOS 8.6<!-- Operating system at initial release, then optionally list "upgrades to", etc. -->/[[Android Pie|Android 9 Pie]]
| soc = [[Qualcomm Snapdragon]] 675
| cpu = 8 nhân: 2 nhân 2.0GHz Kryo Gold, 6 nhân 1.7GHz Kryo Silver
Dòng 58:
|6.1 inch
Tràn đáy Full HD+
|Giống B86
|Tràn đáy Full HD+
|Tràn đáy Full HD+
Hàng 65 ⟶ 64:
|'''Kích thước'''
|75,8 x 150,6 x 7,6mm
|Giống B86
|Chưa rõ
|Chưa rõ
|-
|'''Camera'''
|Camera chính PDAF<br>Dual pixel 2 cảm biến trong một ống kính <br>(12MP cho ảnh + 12MP cho lấy nét), <br>khẩu độ F/1.8<br>Camera phụ hỗ trợ xóa phông▼
|Giống B86
▲Dual pixel 2 cảm biến trong một ống kính (12MP cho ảnh + 12MP cho lấy nét), khẩu độ F/1.8
|12MP F1.8 Dual Pixel PDAF
|12MP F1.8 Dual Pixel PDAF
Hàng 83 ⟶ 76:
|'''Chụp ảnh'''
|Bkav AI, nhiếp ảnh điện toán
|Giống B86
|Bkav AI, nhiếp ảnh điện toán
|Bkav AI, nhiếp ảnh điện toán
Hàng 89 ⟶ 82:
|'''Chipset'''
|Qualcomm Snapdragon 675
|Giống B86
|Qualcomm Snapdragon 636
|Qualcomm Snapdragon 660
Hàng 95 ⟶ 88:
|'''RAM'''
|4GB
|Giống B86
|4GB
|4GB
Hàng 107 ⟶ 100:
|'''Pin'''
|3000 mAh
|Giống B86
|Chưa rõ
|Chưa rõ
Hàng 113 ⟶ 106:
|'''Chống nước'''
|IP68+ (do Bkav tuyên bố)
|Giống B86
|IP68+ (do Bkav tuyên bố)
|IP68+ (do Bkav tuyên bố)
Hàng 119 ⟶ 112:
|'''SIM'''
|2SIM 2 sóng, eSIM
|Giống B86
|Chưa rõ
|2SIM 2 sóng
|